Làm quản lý sản phẩm nghĩa là phải cân bằng giữa tầm nhìn chiến lược và việc thực thi hằng ngày – trong khi vẫn phải mang lại giá trị thực sự. Tuy nhiên, nhiều tổ chức vẫn gặp khó khăn trong việc khai thác hết tiềm năng của chức năng quản lý sản phẩm. Một khảo sát trên 5.000 quản lý sản phẩm cho thấy khoảng 75% doanh nghiệp chưa thực sự áp dụng các phương pháp quản lý sản phẩm hiện đại.

Thực tế, nhiều quản lý sản phẩm thường bị cuốn vào việc “chữa cháy”, chỉ tập trung ra mắt tính năng mà quên mất giá trị dài hạn. Để thoát khỏi vòng xoáy đó, họ cần chủ động tái định hướng tư duy và cách làm việc.

Bài viết này trình bày những triết lý tốt nhất, mang tính thực tế cao trong quản lý sản phẩm — giúp bạn nâng tầm năng lực và tạo ra kết quả rõ rệt. Dù bạn là người mới bước vào nghề hay lãnh đạo sản phẩm dày dạn kinh nghiệm, những nguyên tắc này đều có thể giúp bạn cải thiện năng lực và thành công của sản phẩm.

Triết lý tốt nhất trong quản lý sản phẩm: đôi khi là điều hiển nhiên, đôi khi không

Bạn hẳn đã nghe những lời khuyên quen thuộc: trò chuyện với người dùng, ra mắt nhanh, ưu tiên quyết liệt. Tất cả đều đúng, đều an toàn. Nhưng chuyện gì xảy ra khi “làm tốt công việc” thôi là chưa đủ?

Những người quản lý sản phẩm giỏi nhất là những người dám viết lại quy tắc.

Bởi vì thực hành tốt nhất không phải lúc nào cũng trực giác. Đôi khi, chính những điều có vẻ sai, trái cảm giác, thậm chí phản trực quan lại là thứ tạo ra đột phá. Làm sản phẩm giỏi đôi khi nghĩa là dám bước vào vùng khó chịu, dám đặt câu hỏi trái ngược với bản năng, hoặc làm điều khiến cả đội phải ngạc nhiên:

“Khoan đã, cậu chắc chứ?”

Và đó chính là lúc danh sách này xuất hiện.

Những điều sau không phải là mớ lý thuyết suông — mà là bài học xương máu từ những người đã va chạm thật sự trong nghề: ra mắt, thất bại, học hỏi, rồi lãnh đạo. Đây là những thực hành quản lý sản phẩm có thể khiến bạn bất ngờ, thử thách bạn, nhưng cuối cùng sẽ định hình bạn.

Dưới đây là 11 triết lý quản lý sản phẩm — một phần quen thuộc, một phần khác biệt.

1. Tư duy chiến lược, đừng chỉ làm chiến thuật

Quản lý sản phẩm đội nhiều “mũ”, nhưng những người giỏi luôn đặt chiến lược sản phẩm lên trên vận hành hằng ngày. Việc sa đà vào backlog, họp trạng thái, xử lý sự cố là rất dễ hiểu — nhưng nếu bạn chỉ chạy theo tác vụ mà không có “ngôi sao phương Bắc”, bạn sẽ trở thành người quản lý dự án, chứ không phải người dẫn dắt sản phẩm.

Đây là cái bẫy phổ biến: đa số PM thừa nhận họ dành quá nhiều thời gian cho việc thực thi thay vì hoạch định. Để khắc phục, bạn phải chủ động dành thời gian cho tư duy chiến lược.

Bắt đầu bằng việc xác định rõ tầm nhìn sản phẩm và cách nó gắn với mục tiêu kinh doanh của công ty.
Hãy dùng bối cảnh chiến lược đó để dẫn dắt mọi quyết định sản phẩm. Đó chính là ngôi sao chỉ đường cho cả nhóm.

Chiến lược tốt giúp bạn biết nên xây gì và nên từ chối điều gì. Nói “không” (hoặc “có, nhưng…”) là một phần công việc. Hãy tập trung vào ít việc hơn nhưng tạo tác động lớn hơn.

Để có thời gian cho chiến lược, hãy ủy quyền và tối ưu phần việc chiến thuật. Cho phép kỹ sư, program manager và product owner nắm chi tiết thực thi.

Dành thời gian cố định cho tư duy chiến lược: lập kế hoạch roadmap, nghiên cứu thị trường, phân tích sản phẩm…
Tự hỏi những câu “tổng thể”:

  • Mình đang giải đúng vấn đề chưa?
  • Mình có đang giúp công ty tiến lên không?
  • Sản phẩm này còn nổi bật sau 1 năm nữa không?

Cách này giúp bạn chủ động, định hướng bằng tầm nhìn thay vì chỉ phản ứng. Hãy nhớ: nhiệm vụ cuối cùng của bạn không phải “ra tính năng”, mà là định hướng sản phẩm đến thành công dài hạn.

2. Đừng chạy theo thăng chức, hãy chạy theo… sự chán nản

Hãy tưởng tượng một PM trẻ, ám ảnh với việc leo thang sự nghiệp: mỗi quý là một chiến dịch – gây ấn tượng với VP, ra mắt tính năng lớn, được chú ý. Có lẽ bạn từng gặp người như vậy — và họ thực sự “leo” khá nhanh… trong một thời gian.

Nhưng sản phẩm thì sao?
Không hẳn tốt hơn — chỉ ồn hơn, phức tạp hơn, bận rộn hơn.

Sự thật ít ai nói: trí tuệ sản phẩm sâu sắc không đến từ họp hành, báo cáo hay quản lý cấp trên. Nó đến từ… sự chán.

Khi lịch làm việc trống trải, đầu óc tĩnh lặng, bạn bắt đầu nhìn thấy điều mà bận rộn không cho phép:

  • “Trên roadmap có gì thiếu không?”

  • “Có canh bạc nào mình nên đánh mà chưa dám vì nó không hào nhoáng?”

  • “Chiến lược hiện tại đúng kỹ thuật, nhưng sai hướng?”

Chính khoảng lặng này giúp PM vĩ đại tách mình khỏi phần còn lại. Họ ngừng phản ứng và bắt đầu tư duy sâu. Và trong quản lý sản phẩm, nghĩ là hoạt động mang lại đòn bẩy lớn nhất — chứ không phải “làm”.

Vì vậy, đừng theo đuổi danh xưng, hãy theo đuổi không gian để suy nghĩ. Cắt bớt những cuộc họp vô nghĩa, bảo vệ thời gian của bạn khỏi tiếng ồn. Bạn là Product Manager, không phải Project Manager.

3. Tập trung vào kết quả (outcome), không phải đầu ra (output)

Nhiều đội sản phẩm mắc sai lầm khi ăn mừng vì “đã ra mắt” chứ không phải vì “đã giải quyết được gì”. Ra mắt 10 tính năng vô nghĩa nếu khách hàng không dùng — hoặc tệ hơn, nó làm sản phẩm rối hơn.

Output dễ đo: số tính năng, dòng code, story point.
Outcome khó hơn nhưng quan trọng hơn: tỷ lệ giữ chân, giảm ticket hỗ trợ, tăng chuyển đổi.

PM giỏi xây vòng phản hồi khách hàng ở mọi giai đoạn — từ khám phá đến phát hành. Họ kết nối phản hồi với mục tiêu chiến lược, OKR, và dữ liệu hành vi người dùng.

Bắt đầu từ vấn đề, không phải giải pháp.
Đừng ưu tiên vì ý kiến sếp hay backlog dài. Hãy ưu tiên dựa trên kết quả đo được bạn muốn đạt. Ví dụ: giảm 20% tỷ lệ rớt onboarding, tăng 15% người dùng hoạt động hằng tuần.

Mọi tính năng nên gắn với giả thuyết đo lường được:

“Chúng tôi tin dashboard này sẽ tăng tỷ lệ kích hoạt lên 7% trong 30 ngày.”
Nếu không đạt, quay lại tìm nguyên nhân.

Đo thành công theo thời gian dài, không chỉ ở lễ ra mắt. Một buổi launch hoành tráng chẳng ý nghĩa nếu người dùng bỏ sau 2 tuần.
Khi đội của bạn nghĩ theo outcome, mọi thứ thay đổi: roadmap rõ ràng hơn, quyết định dễ hơn, và quan trọng nhất — khách hàng nhận được giá trị thật.

4. Hiểu sâu nhu cầu khách hàng (Quan sát, đừng chỉ hỏi)

PM giỏi không chỉ “nghe” khách hàng — họ nghiên cứu và quan sát.
Họ không dừng ở “người dùng yêu cầu tính năng X”, mà tìm hiểu mục tiêu thật sự của người dùng, vấn đề họ gặp, và cách họ hành xử khi không ai quan sát.

Phỏng vấn hữu ích, nhưng quan sát trực tiếp mới cho insight thật. Người dùng có thể nói họ cần “con ngựa nhanh hơn”, nhưng điều họ cần thật ra là phương tiện di chuyển khác.

PM xuất sắc tích hợp khám phá liên tục vào quy trình làm việc. Họ nghe cuộc gọi bán hàng, theo dõi hỗ trợ khách hàng, test khả dụng, phân tích dữ liệu, thậm chí quan sát người dùng tại môi trường thật.

Một vài cách thực tế:

  • Dành thời gian hằng tháng để nói chuyện, khảo sát, xem lại ghi âm cuộc gọi hỗ trợ.
  • Kết hợp dữ liệu định tính (phỏng vấn) và định lượng (analytics, heatmap).
  • Nhìn vào hành vi thực tế, không phải lời nói.
  • Nói chuyện với cả người dùng rời bỏ, người dùng khó chịu và người dùng trung thành.
  • Đặt câu hỏi khó, đừng tránh phản hồi tiêu cực.

Hiểu sâu người dùng là kỷ luật. Khi bạn hiểu điều gì khiến họ hành động, bạn giải quyết vấn đề thật, và sản phẩm của bạn trở nên vĩ đại.

5. Xác thực giả định và thử nghiệm sớm

Làm sản phẩm là trò chơi rủi ro cao — và đa số tính năng thất bại nhiều hơn bạn nghĩ.
Vì vậy, PM giỏi xem mọi ý tưởng như một giả thuyết cần kiểm chứng, chứ không là “chắc chắn đúng”.

Trước khi dành hàng tháng xây dựng, hãy hỏi:

“Cách nhanh nhất để chứng minh điều này đáng xây là gì?”

Thử nghiệm chính là câu trả lời. Prototype, fake door, hay concierge MVP — mục tiêu đều là xác thực giá trị trước khi code thật.

Một số cách phổ biến:

  • Prototype tương tác (Figma/Miro) để xem người dùng có hiểu và hứng thú không.

  • Wizard of Oz / Concierge test: giả lập trải nghiệm thủ công để xem có ai thực sự cần không.

  • Fake door test: đặt nút tính năng chưa tồn tại để đo mức quan tâm.

  • Beta launch: phát hành giới hạn để học từ nhóm người dùng tin cậy.

  • A/B test: khi đã live, so sánh hành vi để tách biệt tác động thật.

Tất cả đều rẻ hơn nhiều so với việc sửa sai sau khi phát hành.
Và khi đã ra mắt, đừng coi là “xong”. Hãy quan sát hành vi thực tế, để dữ liệu dẫn đường cho lần cải tiến tiếp theo.

Trong sản phẩm, chi phí sai lầm tăng theo từng bước tiến. Vì vậy, hãy học càng sớm càng rẻ.

6. Xóa một tính năng mỗi quý (hoặc mỗi năm)

Hãy coi đây là triết lý, không phải quy tắc cứng.
Không phải ai cũng có quyền gỡ tính năng, nhưng nếu có — hãy dùng nó.

Trong sản phẩm, loại bỏ thường mạnh hơn bổ sung.

Tại sao bỏ thứ mình tốn bao công xây dựng? Vì bạn là người giám tuyển, không phải người tích trữ. Mỗi quý, hãy tự hỏi:

  • Tính năng này còn giá trị không?
  • Nó còn phục vụ chiến lược không?
  • Nó có làm phức tạp trải nghiệm không?

Nếu không thể tự xóa, hãy đề xuất dừng, hoặc gắn cờ những phần ít dùng. Câu hỏi “Nếu bỏ đi, có ai quan tâm không?” đôi khi đã đủ để hé lộ sự thật.

Sản phẩm tuyệt vời hiếm khi phình to — chúng sắc bén, tập trung, có chủ đích.

“Hãy giết những đứa con tinh thần” — không phải để tối giản, mà để sáng rõ.

7. Kết nối tầm nhìn sản phẩm với chiến lược kinh doanh

Quản lý sản phẩm không tồn tại độc lập. Sản phẩm phục vụ doanh nghiệp, và doanh nghiệp tồn tại trong thị trường cạnh tranh.
Nếu bạn chỉ nghĩ về UX mà không nghĩ đến doanh thu, lợi nhuận, hay thị trường, bạn mới làm nửa công việc.

PM giỏi nhìn song song hai hướng: xây thứ người dùng yêu thích và phù hợp với chiến lược kinh doanh.

Hãy tự hỏi:

  • Sản phẩm của chúng ta tạo doanh thu thế nào?
  • Chiến lược định giá, mô hình lợi nhuận ra sao?
  • Ai là đối thủ, khác biệt của ta là gì?
  • Rủi ro nằm ở đâu (phụ thuộc nền tảng, quy định, hành vi người dùng)?
  • Thị trường hay kênh phân phối mới nào có thể tăng trưởng?

Hiểu rõ mô hình kinh doanh giúp bạn:

  • Giải thích ROI của roadmap rõ ràng.
  • Dám nói “không” với tính năng làm lệch hướng lợi nhuận.
  • Nhận diện rủi ro sớm.
  • Nhìn thấy cơ hội mà người khác bỏ lỡ (ví dụ: hợp tác, gói combo, điều chỉnh giá).

Hãy nghĩ như một General Manager, không chỉ là người quản lý backlog. Quan tâm đến P&L, không chỉ ticket. Khi đó, chiến lược sản phẩm sẽ song hành với chiến lược công ty.

8. Lãnh đạo bằng ảnh hưởng, không phải quyền lực

PM không có quyền “chỉ huy”. Bạn không quản lý kỹ sư, không giám sát designer, nhưng vẫn phải khiến cả đội chạy cùng hướng. Vì vậy, kỹ năng quan trọng nhất là ảnh hưởng mà không cần quyền lực.

PM xuất sắc dẫn dắt bằng niềm tin, sự rõ ràng và giao tiếp – chứ không phải chức danh. Bắt đầu bằng tầm nhìn sản phẩm truyền cảm hứng. Hãy là người luôn nhắc cả đội “vì sao chúng ta xây cái này”, “ai được lợi”, “nó gắn vào bức tranh lớn thế nào”. Con người không hứng thú với “Jira ticket”, họ hứng thú với mục tiêu có ý nghĩa.

Một số nguyên tắc thực tiễn:

  • Kể chuyện: Xây dựng câu chuyện sản phẩm rõ ràng, dễ lặp lại.
  • Tổ chức họp hiệu quả: Tôn trọng thời gian, tập trung ra quyết định.
  • Giải thích lý do: Khi ưu tiên thay đổi, minh bạch “tại sao”.
  • Xây mối quan hệ thật: Hiểu điều đồng đội quan tâm, khó chịu, tự hào.
  • Giữ uy tín: Làm đúng lời, nhận lỗi khi cần, chia sẻ công lao.
  • Điều chỉnh cách nói: Kỹ thuật với Dev, cảm xúc cho Designer, kết quả cho lãnh đạo.
  • Chấp nhận bị phản biện: Khi người khác dám góp ý, bạn đã thành công trong việc tạo niềm tin.

Ảnh hưởng thật đến từ sự tin cậy. Khi đội biết bạn lắng nghe, quan tâm và giữ lời, họ sẽ theo bạn — tự nguyện.

9. Hãy là “người ngu nhất trong phòng”

Nghe có vẻ ngược đời — nhưng PM giỏi nhất chính là người dám không biết.

“Người ngu trong phòng” không phải vì thiếu năng lực, mà vì chọn tò mò thay vì cái tôi.
Họ dám đặt câu hỏi ngớ ngẩn, dám nói “tôi chưa hiểu”, và chính điều đó giúp phát hiện điều không ai dám hỏi.

Mọi đội sản phẩm đều có “vùng mù”: những điều “rõ ràng quá rồi” nên chẳng ai kiểm chứng.
Nhưng “rõ ràng” là thứ nguy hiểm nhất — nó tạo ra roadmap phình to và tính năng vô dụng.

Người PM “ngu” là người hỏi:

“Khoan, tại sao ta lại làm thế này?”

“Giải thích cho tôi như thể tôi mới vào nhé?”

Đó không phải giả vờ ngây ngô, mà là dũng cảm trí tuệ.
Dám thừa nhận mình chưa biết là hành động mạnh mẽ.
Nó giúp cả đội nhìn sâu hơn, phá vỡ tự mãn, và đôi khi mang lại insight thay đổi cả hướng sản phẩm.

Hãy nhớ: bạn ở đây để tìm sự thật, không phải để bảo vệ cái tôi.

10. Lặp lại và mang lại giá trị liên tục

Thời đại này, người dùng không muốn chờ vài tháng mới thấy cập nhật mới.
Sản phẩm hiện đại cần cung cấp giá trị nhanh, thường xuyên và có thể dự đoán được.

Đây là tinh thần của Agile Product Management: tạo vòng phản hồi ngắn và liên tục giao giá trị.

Một số cách thực hành:

  • Chia nhỏ tính năng lớn thành phần có thể ra mắt sớm — học nhanh hơn, người dùng thấy tiến triển.
  • Tự động hóa triển khai (CI/CD) để phát hành thường xuyên, an toàn.
  • Theo dõi chất lượng song song với tốc độ.
  • Lấy trải nghiệm sản phẩm làm động cơ tăng trưởng: tối ưu onboarding, giảm ma sát, để sản phẩm “tự bán mình”.
  • Tổ chức Cải tiến (Retrospective): không chỉ chuyển giao nhanh mà chuyển giao ngày càng thông minh hơn.

Liên tục giao giá trị không phải là “chạy nhanh”, mà là tích lũy động lực bền vững qua thời gian.

11. Thực hành quản lý sản phẩm có trách nhiệm và đạo đức

PM giỏi không chỉ hỏi “Làm sao để tăng trưởng?”, mà còn hỏi:

“Chúng ta đang xây gì, điều gì có thể sai, ai được lợi, ai có thể bị tổn hại?”

Đó chính là quản lý sản phẩm có trách nhiệm — không tách biệt, mà là bản chất công việc.

Nguyên tắc cốt lõi:

  • Tôn trọng giá trị trao đổi: nếu bạn thu dữ liệu, thời gian hay tiền của người dùng, bạn phải trả lại giá trị gấp 10 lần.
  • Thu thập dữ liệu có chọn lọc: chỉ lấy những gì thực sự cần, minh bạch về cách sử dụng.
  • Tránh gây hại ngoài ý muốn: kiểm tra bias, lắng nghe nhóm người dùng đa dạng, audit thuật toán.
  • Đừng đánh đổi niềm tin để lấy kết quả ngắn hạn: dark pattern hay chiêu dụ có thể tăng chỉ số tạm thời, nhưng hủy hoại thương hiệu lâu dài.
  • Xác lập nguyên tắc trước khi khủng hoảng: ví dụ “Ưu tiên quyền riêng tư hơn tương tác”, hoặc “Phúc lợi người dùng trên hết”.

Hành xử có trách nhiệm không chỉ là đạo đức — mà còn là chiến lược kinh doanh khôn ngoan.
Người dùng và cơ quan quản lý ngày càng khắt khe với sản phẩm công nghệ.
Làm đúng từ đầu giúp bạn tránh rủi ro pháp lý, mất lòng tin, hay tẩy chay.
Ngược lại, danh tiếng liêm chính là lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ.

Nghĩ lại về “thực hành tốt nhất” trong quản lý sản phẩm

Sự thật là, không phải mọi “best practice” đều trông giống best practice ban đầu.

Những bài học giá trị nhất thường đến dưới dạng sai lầm, thất bại hoặc lời khuyên trái giáo trình.
Nhưng chính vì thế, chúng mới quý.

Nếu đọc xong mà bạn phải dừng lại suy nghĩ, nhướng mày, hay tự hỏi “mình có nên làm khác đi không” — thì bài viết đã đạt mục tiêu.

Tăng trưởng trong nghề không đến từ vùng an toàn, mà đến từ việc chất vấn cái cũ, thử nghiệm cái mới và dám trông “ngu ngốc” một chút trên con đường tìm ý nghĩa thật.

Vậy nên, hãy theo đuổi sự chán, ủng hộ sự tối giản, và đôi khi, đóng vai người ngu chiến lược. Bởi vì những triết lý tốt nhất trong quản lý sản phẩm chính là những điều chẳng ai nói với bạn.

Nguồn: https://productschool.com/blog/product-fundamentals/product-management-best-practices

Chiến lược là gì? Ai cũng biết cần có chiến lược, nhưng phần lớn không thể định nghĩa rõ ràng và càng hiếm người đưa ra được ví dụ minh họa. Bài viết này phân tích các yếu tố cấu thành chiến lược kinh doanh.

“Dù ở bất cứ lĩnh vực nào, bay vào vũ trụ hay lặn xuống biển sâu, bạn phải cân bằng giữa thận trọng và táo bạo, giữa né tránh rủi ro và chấp nhận rủi ro, giữa nỗi sợ và không sợ hãi. Không có thành tựu vĩ đại nào, dù là một bộ phim, một chuyến thám hiểm đại dương, hay một sứ mệnh không gian, có thể diễn ra nếu thiếu một trạng thái cân bằng động giữa hai thái cực ấy. May mắn không phải là yếu tố. Hy vọng không phải là chiến lược. Sợ hãi không phải là lựa chọn”. 

– James Cameron

Chiến lược trong kinh doanh là quan sát “sân chơi” – tức thị trường – rồi thiết kế cuộc chơi mà bạn muốn công ty mình tham gia. 

Đó là lựa chọn bạn quyết định làm, và cả những điều bạn chọn không làm.

Bạn có thể tin rằng công ty mình là người chơi duy nhất trên sân, nhưng rất có thể có nhiều đối thủ – kẻ đang ở trên sân, kẻ sẽ bước vào sau – đều cố gắng giành chiến thắng trong cuộc chơi này. Bí quyết là: phần lớn “người chơi” không biết luật, thậm chí còn nhiều người hơn không hề nhận ra rằng cuộc chơi đang diễn ra.

Những tượng đài học thuật và trong ngành, từ Clay Christensen đến Richard Rumelt, đã cống hiến hàng thập kỷ để trả lời câu hỏi: “Chiến lược là gì?”. Richard Rumelt định nghĩa chiến lược tốt là những chỉ dẫn rõ ràng, có tính ứng dụng, cho các quyết định và chiến thuật trong tương lai. Trong cả cuốn “Good Strategy, Bad Strategy” (tên sách tiếng Việt: Chiến lược tốt và Chiến lược tồi) của Richard Rumelt và “Binh pháp Tôn Tử”, một chiến lược thắng lợi thường là phương án bất ngờ, khiến đối thủ trở tay không kịp.

Chiến lược kinh doanh của bạn là cách bạn thắng từng trận đánh, và sau cùng là cả cuộc chiến giành được niềm tin và lòng trung thành của khách hàng. Trước khi làm chủ chiến lược kinh doanh, bạn cần hiểu các nguyên lý đầu tiên của kinh doanh, khởi nghiệp và tăng trưởng.

Một doanh nghiệp thành công là gì?

Mặc dù điều này có vẻ hiển nhiên, hãy cùng phân tích và trả lời câu hỏi: điều gì làm nên một doanh nghiệp thành công? Cấu trúc của một doanh nghiệp gồm năm phần:

  • Tạo giá trị – Mục đích của doanh nghiệp là tạo ra và cung cấp giá trị cho khách hàng.
  • Thu giá trị – Khách hàng hài lòng đến mức doanh nghiệp có thể thu lại một phần giá trị tương xứng (doanh thu/lợi nhuận).
  • Các bên liên quan – Các bên liên quan trong chuỗi giá trị (nhân viên, nhà cung cấp, đối tác, nhà phát triển, cổ đông) cùng được hưởng giá trị, giúp việc tạo giá trị trở nên dễ dàng hơn theo thời gian.
  • Lợi nhuận – Chênh lệch giữa giá trị tạo ra và giá trị thu về chính là lợi nhuận.
  • Tăng trưởng – Khả năng gia tăng lợi nhuận thúc đẩy đổi mới trong tương lai.

Một doanh nghiệp thành công đơn giản là doanh nghiệp tạo ra và thu nhận giá trị một cách hiệu quả.

Còn các công ty khởi nghiệp thì sao?

Khởi nghiệp: cỗ máy tạo giá trị tăng trưởng cao

Paul Graham định nghĩa startup là một công ty được thiết kế để tăng trưởng nhanh. David Friedberg mở rộng định nghĩa này bằng framework 6 giai đoạn tạo giá trị của startup:

  • Năng lực kỹ thuật: Bạn có thể làm ra được sản phẩm không?
  • Phù hợp sản phẩm – thị trường (Product/Market Fit): Mọi người có muốn mua sản phẩm không?
  • Chuỗi giá trị: Bạn có thể tạo ra biên lợi nhuận dương không?
  • Giá trị vòng đời khách hàng > Chi phí thu hút khách hàng (LTV > CAC): Bạn có tạo được tỷ suất sinh lợi từ Marketing không?
  • Kinh tế theo quy mô: Bạn có thể mở rộng vốn để tăng trưởng doanh nghiệp không?
  • Nhiều nguồn doanh thu: Bạn có thể trở thành nền tảng hoặc công ty đa sản phẩm, khai thác thêm đòn bẩy từ mạng lưới đã xây dựng giữa khách hàng và nhà cung cấp không?

Lịch sử cho thấy tinh thần Silicon Valley đề cao tốc độ và khả năng thực thi. Nhưng nhìn qua lăng kính framework của Friedberg, chiến lược kinh doanh trở nên quan trọng để duy trì thành công từ giai đoạn 3 trở đi. Tốc độ thực thi vẫn là tối quan trọng, nhưng tốc độ phải đi đúng hướng.

Doanh nghiệp tăng trưởng như thế nào?

Trong môi trường doanh nghiệp, bạn thường nghe cụm từ “mục tiêu chiến lược”. Nếu phân tách, chúng thường là các đòn bẩy tăng trưởng phổ biến: tăng biên lợi nhuận hoặc mở rộng quy mô. Nói chung, doanh nghiệp tăng trưởng qua ba đòn bẩy:

  • Cải thiện biên lợi nhuận – tăng hiệu quả thu hút khách hàng, phát triển sản phẩm, hoặc tăng giá.
  • Mở rộng trường hợp sử dụng – tăng doanh thu thông qua tính năng mới, sản phẩm mới, hoặc điều chỉnh sản phẩm để phù hợp với phân khúc lân cận.
  • Mở rộng thị trường – tiếp cận thị trường mới (địa lý mới, tích hợp mới, sản phẩm mới, định vị mới).

Một công ty muốn tăng trưởng sử dụng mô hình “vòng đà” (Flywheel) – hệ thống khép kín tạo động lực tích lũy theo thời gian. Đồ thị tăng trưởng của một công ty qua 10 năm thường trông phẳng tới năm thứ 6 rồi đột ngột tăng vọt từ năm 7 đến 10.

Không có khách hàng hài lòng thì không có lợi nhuận, không có doanh nghiệp. Và không có giá trị hoặc khách hàng mới thì không có tăng trưởng. Phần lớn doanh nghiệp tìm cách thu lợi nhuận nhiều hơn, nhưng trong thị trường cạnh tranh, việc này khó khăn hơn và đây là lúc chiến lược kinh doanh trở nên quan trọng.

Sứ mệnh, tầm nhìn, chiến lược, mục tiêu: bài tập điền vào chỗ trống?

Nếu mục đích của doanh nghiệp là tạo và trao giá trị cho khách hàng, thì sứ mệnh là hoạt động cụ thể, độc đáo mà doanh nghiệp làm để tạo ra giá trị đó. Tầm nhìn là mô tả tương lai khi sứ mệnh được hoàn thành, thường là 10 năm trở lên. Để đạt sứ mệnh và tầm nhìn, lãnh đạo đặt ra các mục tiêu cho tổ chức. Nhưng làm thế nào để chọn mục tiêu?

Nếu lướt qua các trang web marketing trong cùng ngành, bạn sẽ thấy ai cũng giống nhau. Từ phong cách, cấu trúc cho tới ngôn ngữ. Tìm kiếm “khung chiến lược kinh doanh” trên Google sẽ cho ra hàng chục, hàng trăm khung sẵn cho bạn điền. Dường như con đường tới thành công chiến lược là:

  • Bước 1: Sao chép các đối thủ dẫn đầu.
  • Bước 2: Điền vào đúng mẫu.
  • Bước 3: Có lãi.

Nghe có vẻ dễ, phải không? Hãy giải mã chiến lược bằng cách phân tích các khối xây dựng và động lực đằng sau hầu hết các chiến lược kinh doanh – và không gì tốt hơn là bắt đầu với Michael Porter, người tạo ra chiến lược cạnh tranh hiện đại.

Năm lực lượng và 3 chiến lược phổ biến

Michael Porter, giáo sư Harvard, là một trong những nhà tư tưởng hàng đầu về chiến lược cạnh tranh và được biết đến với khuôn khổ Năm lực lượng (Five Forces). Trong bài viết trên Harvard Business Review năm 1979, Porter mô tả năm lực lượng thị trường khiến các doanh nghiệp thành bại: sự cạnh tranh giữa các đối thủ, mối đe dọa từ đối thủ mới hoặc sản phẩm thay thế, và sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp hoặc khách hàng.

Bạn có thể tưởng tượng các lực này như những luồng gió trong hệ thống thời tiết. Nhưng việc mô tả thời tiết chính xác ít liên quan tới lựa chọn trang phục cụ thể sau khi biết trời nắng đẹp. Các hoạt động dự định và tín hiệu xã hội cũng quan trọng không kém.

Năm lực lượng quyết định tác động kinh tế và giúp hình thành chuỗi giá trị, nhưng không mô tả chiến lược kinh doanh thực tế của công ty để làm hài lòng khách hàng và tối đa hóa tăng trưởng. 

Ba chiến lược kinh doanh phổ biến

Porter phân loại hầu hết doanh nghiệp vào ba chiến lược phổ biến – những đòn bẩy cho quyết định của công ty:

  • Dẫn đầu về giá: doanh nghiệp là lựa chọn giá thấp, giành thị phần cao hơn dù giá trị khách hàng thấp hơn.
  •  Khác biệt hóa: doanh nghiệp tạo sự khác biệt qua thương hiệu, lựa chọn, giá trị sản phẩm/dịch vụ, từ đó thu lợi khách hàng cao hơn dù thị phần thấp hơn.
  • Tập trung: doanh nghiệp tập trung vào một chức năng hoặc phân khúc cụ thể, cung cấp “tốt nhất trong phân khúc”, thu lợi khách hàng cao hơn dù thị phần thấp hơn.

Các chiến lược này đều có đánh đổi và nhiều doanh nghiệp bắt đầu với một chiến lược rồi điều chỉnh theo thời gian. Nhiều doanh nghiệp gặp khó khi chọn chiến lược và thường kết hợp tùy tiện cả ba.

Bạn có thể thấy những chiến lược này được áp dụng trong các sản phẩm và dịch vụ lớn, quen thuộc, chẳng hạn như Dịch vụ điện toán đám mây được thể hiện trong bảng dưới đây:

Vượt ra ngoài năm lực lượng cho chiến lược kinh doanh

Porter cũng nêu những yếu tố mà mọi chiến lược thành công cần có:

  • Đề xuất giá trị độc đáo – giải quyết nhu cầu về chủng loại, nhu cầu, khả năng tiếp cận.
  • Chuỗi giá trị được thiết kế riêng – để tối đa hóa biên lợi nhuận.
  • Khác biệt với đối thủ – để tối đa hóa lòng trung thành của khách hàng.
  • Sự phù hợp xuyên suốt chuỗi giá trị – để tối đa hóa lòng trung thành của các bên liên quan.
  • Tính liên tục theo thời gian – để tối đa hóa lòng trung thành với thương hiệu.

Nếu chỉ bám theo một trong ba chiến lược phổ biến và xây dựng biện pháp phòng thủ đối với năm lực là đủ, thì tại sao xây dựng doanh nghiệp thành công lại khó? Đây là lúc Hamilton Helmer xuất hiện.

7 “Nguồn lực quyền lực” cho chiến lược kinh doanh

Hamilton Helmer, giáo sư Stanford, nhà chiến lược và nhà đầu tư, đã xây dựng mô hình 7 Powers, giải thích sức mạnh tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp. Công ty đầu tư của ông sử dụng mô hình toán học này khi chọn khoản đầu tư. Helmer nhấn mạnh: “Giá trị kinh doanh không bắt đầu từ phân tích vô cảm. Niềm đam mê, sự ám ảnh và am hiểu lĩnh vực mới là động lực sáng tạo. Kế hoạch hiếm khi tạo ra quyền lực, nhưng nó có thể tăng cường quyền lực khi đã có. Nếu chưa có, bạn phải tạo ra điều mới mẻ mang lại lợi ích kinh tế lớn trong chuỗi giá trị.”

Khác với 5 lực của Porter vốn là yếu tố bên ngoài, 7 “Quyền lực” của Helmer là hào lũy nội tại mà doanh nghiệp tạo ra, khiến đối thủ khó chiếm thị phần:

  • Lợi thế quy mô (Economies of Scale) – giảm chi phí trên mỗi đơn vị nhờ sản xuất với quy mô lớn: tận dụng tốt hơn vốn và lao động, phân bổ chi phí cố định cho nhiều sản lượng hơn, học hỏi và cải tiến theo kinh nghiệm.
  • Hiệu ứng mạng lưới (Network Effects) – khi một người dùng sử dụng sản phẩm/dịch vụ làm tăng giá trị cho người khác. Điều này khiến sản phẩm càng nhiều người dùng càng trở nên giá trị.
  • Thương hiệu (Branding) – một trong những loại hào lũy mạnh mẽ và bền vững nhất, nhưng mất thời gian xây dựng và đòi hỏi sự chú trọng. Thương hiệu mạnh giúp sản phẩm nổi bật, tạo niềm tin và khiến khách hàng dễ giới thiệu, tăng trung thành, giảm nhạy cảm về giá.
  • Định vị đối lập (Counter‑Positioning) – định vị sản phẩm ở không gian khác so với đối thủ trong tâm trí khách hàng, tạo mô hình kinh doanh khiến đối thủ có động cơ xung đột, không thể cạnh tranh hiệu quả.
  • Chi phí chuyển đổi (Switching Costs) – chi phí khi khách hàng chuyển sang sản phẩm khác. Ở thị trường B2B, chi phí này còn lớn hơn (đào tạo lại, gián đoạn năng suất, mất khách hàng…).
  • Nguồn lực độc quyền (Cornered Resource) – khi một công ty có quyền tiếp cận ưu tiên đối với nguồn lực nào đó (sở hữu trí tuệ, nhân lực, tài nguyên vật chất, kênh phân phối, vốn…).
  • Sức mạnh quy trình (Process Power) – khó thấy nhất và khó sao chép, thường là tư duy, giá trị và văn hóa độc đáo mà nhà sáng lập mang đến công ty.

So với 5 lực của Porter, 7 Quyền lực cung cấp cho lãnh đạo những lĩnh vực cụ thể để đầu tư thời gian và vốn, trực tiếp định hướng chiến lược sản phẩm và kinh doanh.

Xây dựng hào chiến lược

7 Quyền lực là thành phần chính để phát triển chiến lược và hào lũy của công ty. Mấu chốt để công ty trở nên giá trị bền vững là xây dựng hào lũy trong giai đoạn khởi tạo, cất cánh hoặc ổn định. Khó có thể tạo hào lũy khi công ty đã bước vào giai đoạn suy thoái. 

Nếu bạn đang đọc bài và cảm thấy công ty mình đang suy thoái, hãy đánh giá trung thực. Đôi khi đầu tư nhiều vào chiến lược khiến bạn tưởng nhầm chiến lược sai, trong khi công ty đã quá muộn để cứu vãn. Tin tốt là thị trường nhân sự luôn hấp dẫn – cân nhắc rời bỏ nếu cần.

Chiến lược tồi: Công việc thiếu kỷ luật tạo ra chiến lược tầm thường

Điều gì khiến một chiến lược tồi? Với nhiều người, đó là không có chiến lược; với người khác, đó là các kế hoạch được đội lốt chiến lược. Hầu hết mọi người nhầm lẫn giữa mục tiêu và chiến thuật với chiến lược kinh doanh. Và chiến lược tồi tệ sẽ lan truyền từ doanh nghiệp sang sản phẩm.

“Chiến lược tồi không chỉ đơn thuần là sự thiếu vắng một chiến lược tốt. Chiến lược tồi có một cuộc sống và logic riêng, một tòa nhà giả tạo được xây dựng trên nền tảng sai lầm. Chiến lược tồi có thể chủ động tránh phân tích những trở ngại vì nhà lãnh đạo tin rằng những suy nghĩ tiêu cực sẽ cản trở. Nhà lãnh đạo có thể tạo ra chiến lược tồi bằng cách nhầm lẫn coi công việc chiến lược là một bài tập đặt mục tiêu thay vì giải quyết vấn đề. Hoặc họ có thể né tránh những lựa chọn khó khăn vì không muốn làm mất lòng bất kỳ ai – tạo ra một chiến lược tồi cố gắng bao quát tất cả các khía cạnh thay vì tập trung nguồn lực và hành động”. – Richard Rumelt

Chiến lược tồi có bốn đặc điểm (theo Richard Rumelt, trong cuốn sách Good Strategy, Bad Strategy):

  • Phù phiếm – những câu nói hoa mỹ che đậy sự thiếu chất lượng hoặc đơn giản hóa quá mức. Phù phiếm cho thấy bạn chưa dành thời gian để làm rõ chiến lược.
  • Không xác định thách thức – thiếu rõ ràng về khoảng trống năng lực, đối thủ hay sự thay đổi thị trường; chiến lược sẽ không giải quyết được vấn đề cốt lõi.
  • Nhầm lẫn mục tiêu với chiến lược – mục tiêu, chỉ số và chiến thuật là phương tiện thực hiện chiến lược và đo lường tiến độ. Chỉ có mục tiêu thì làm sao biết thành công thực sự trông như thế nào?
  • Mục tiêu chiến lược sai lầm – mục tiêu không thực tế, thiếu hướng dẫn từ A tới Z, hoặc không tập trung vào bộ mục tiêu cụ thể.

Thật không may, có bốn lĩnh vực khác mà chiến lược không hiệu quả.

Giá trị và ưu tiên xung đột

Nếu tổ chức có lợi ích xung đột trong vận hành hoặc giữa các phòng ban, tốt hơn nên chọn một ưu tiên và tập trung vào nó, thay vì cố gắng kết hợp các tầm nhìn cạnh tranh. Điều này giúp chiến lược tập trung và có mục tiêu. Bạn đánh đổi đau đớn ngắn hạn (tranh luận) để tránh đau đớn dài hạn (thất bại).

Biểu mẫu chiến lược 

Biểu mẫu (template) có tác dụng, nhưng đừng dựa vào các khuôn mẫu chung như bài tập một lần. Những tấm canvas giúp đội ngũ mới làm quen với tư duy chiến lược diễn đạt ý tưởng, nhưng thiếu chiều sâu và sắc thái mà chiến lược đòi hỏi. Hãy coi chúng như bánh phụ trợ; bạn cuối cùng vẫn phải tự đạp.

Lời hứa tích cực giả tạo

Lãnh đạo mới thường tập trung vào ngôn ngữ lạc quan, tham vọng, nhưng phần quan trọng nhất của chiến lược thành công không phải tham vọng mà là năng lực thực thi và lợi thế cạnh tranh cụ thể. Việc lạc quan có thể che khuất thực tế: phía trước là công việc khó khăn.

Thiên kiến chiến lược

Rumelt nêu ra năm thiên kiến phổ biến dẫn tới chiến lược tồi: “quá tự tin vào kỹ thuật”, “tưởng mọi việc suôn sẻ”, “thích rủi ro”, “theo đuôi đám đông” và “nhìn từ bên trong”. Hãy nhận biết những thiên kiến này và tìm kiếm dữ liệu bên ngoài để có cái nhìn rộng hơn.

Sau các lực lượng, Chiến lược thực sự hoạt động như thế nào

Bạn đã hiểu động lực thị trường, quyền lực chiến lược và đặc điểm của chiến lược tồi. Vậy làm thế nào để đưa tất cả vào thực tế? Những nhà lãnh đạo và doanh nhân giỏi nhất thấu hiểu động lực thị trường và nhu cầu người dùng, truyền đạt sứ mệnh rõ ràng cùng con đường độc nhất tới thành công. Họ làm được điều này mà không cần khuôn mẫu, sách vở; họ toát ra sự rõ ràng và lôi cuốn, tạo lời hiệu triệu khó cưỡng lại với tổ chức.

Nếu bạn chưa phải người giỏi nhất, bạn có thể rèn luyện “cơ bắp” chiến lược bằng cách bắt đầu với câu hỏi đơn giản:

 “Điều gì phải đúng để bạn đúng?” 

Từ nhu cầu khách hàng, thị trường, năng lực tới đối thủ, câu hỏi này soi sáng những rủi ro – những thứ có thể không đúng. Trong lĩnh vực Design Thinking, đây là cách đảo ngược rủi ro và hỏi “Làm thế nào để…?”. Trả lời câu hỏi này tạo ra các giả thuyết cần kiểm chứng trong khi thực thi chiến lược.

Đó chưa phải câu hỏi duy nhất. Năm 2013, Roger Martin (cùng cựu CEO P&G) viết sách Playing to Win, phân biệt chiến lược với kế hoạch và đưa ra năm câu hỏi liên kết để xác định chiến lược:

  • Khát vọng chiến thắng của bạn là gì? – Sứ mệnh duy nhất của công ty, nêu trong tuyên bố sứ mệnh và gắn với kết quả mong đợi khi đạt được.
  • Sân chơi của bạn ở đâu? – Trường chơi bao gồm thị trường, địa lý, sản phẩm, phân khúc khách hàng, đối thủ.
  • Bạn sẽ thắng bằng cách nào? – Đề xuất giá trị và lợi thế cạnh tranh cụ thể (bao gồm 7 Quyền lực).
  • Cần có năng lực gì? – Các năng lực thị trường yêu cầu và lợi thế cạnh tranh để thắng – xác định khoảng trống 7 Quyền lực cần đầu tư.
  • Hệ thống quản lý nào cần thiết? – Hệ thống quản trị và thực thi chiến lược: truyền đạt tới đội nhóm, thu thập thông tin khách hàng, thiết lập và theo dõi mục tiêu, các chỉ số đo lường thành công.

Các câu hỏi nghe có vẻ đơn giản, nhưng quan trọng là phải lặp lại và cụ thể hóa để kiểm tra giả định, xây dựng kế hoạch và theo dõi tiến độ. Và nhớ, với mỗi câu hỏi, hãy tự hỏi: Điều gì phải đúng để bạn đúng?

Chiến lược kinh doanh Canvas Chơi để thắng

Canvas dưới đây là công cụ tuyệt vời để bắt đầu và hợp tác trong hành trình xây dựng chiến lược. Nếu bạn mới bắt đầu, hãy tạo 3–5 phương án khác nhau để hiểu các cách kết hợp để đạt sứ mệnh. Hãy nhớ, đây chỉ là “bánh phụ trợ”; khi đã đủ vững, hãy bỏ công cụ để trưởng thành chiến lược.

Để bắt đầu làm rõ chiến lược:

  • Tạo đội nhóm chiến lược (2–3 người).
  • Xác định chiến lược phổ quát của bạn (giá thấp, khác biệt hóa, tập trung).
  • Hiểu rõ điều gì thúc đẩy tăng trưởng.
  • Thấu hiểu sâu sắc thị trường và khách hàng.
  • Xác định 7 Quyền lực của công ty (và lỗ hổng).
  • Lập bản đồ sứ mệnh, thị trường, đề xuất giá trị, năng lực và hệ thống.
  • Nhanh chóng nghiên cứu hoặc kiểm nghiệm các khoảng trống.
  • Kiểm tra thiên kiến trong suốt hành trình.

Khi chiến lược sẵn sàng triển khai:

  • Kết nối mục tiêu đội nhóm với chiến lược.
  • Liên tục truyền đạt chiến lược.
  • Phân bổ nguồn lực để thực thi.
  • Hiểu nhu cầu của tất cả “người chơi” trong hệ thống chiến lược.
  • Theo dõi bảng điểm hàng tuần, hàng tháng, hàng quý.
  • Ăn mừng các cột mốc.
  • Và sau cùng: thu lợi nhuận.

Lời kết

Rất khó biết có bao nhiêu công ty không có chiến lược rõ ràng, nhưng dữ liệu cho thấy 90% công ty thất bại trong việc thực thi chiến lược. Mặc định là thất bại; nhiệm vụ của bạn là thay đổi điều đó.

Việc theo một khuôn khổ chiến lược thôi là chưa đủ. Để chiến thắng trong kinh doanh, bạn phải chiến thắng trái tim và khối óc của khách hàng. Điều này đòi hỏi bạn hiểu sâu nhu cầu và cảm xúc của họ, rồi biến những hiểu biết đó thành bí mật chia sẻ nội bộ. Peter Thiel viết: “Bạn không thể tìm thấy bí mật nếu không tìm kiếm. Có hai loại bí mật: bí mật của tự nhiên và bí mật về con người. Bí mật về tự nhiên tồn tại xung quanh chúng ta; để tìm ra, phải nghiên cứu khía cạnh chưa được khám phá của thế giới vật chất. Bí mật về con người khác biệt: đó là những điều con người không biết về chính mình hoặc họ cố giấu đi. Khi nghĩ về công ty muốn xây dựng, có hai câu hỏi rõ ràng: Tự nhiên đang che giấu bí mật gì? và Con người đang che giấu bí mật gì? Doanh nhân giỏi biết rằng: mỗi doanh nghiệp vĩ đại được xây dựng xung quanh một bí mật chưa lộ ra bên ngoài. Một công ty vĩ đại là một âm mưu thay đổi thế giới; khi bạn chia sẻ bí mật của mình, người nghe sẽ trở thành đồng mưu.”

Có chiến lược kinh doanh là bước đầu. Làm giàu chiến lược bằng bí mật của bạn và truyền đạt nó khắp tổ chức là bước tiếp theo. Sau đó phát triển chiến lược sản phẩm, và tùy thuộc chiến lược go‑to‑market. Làm cho hệ thống hoạt động vì tất cả mọi người – nhân viên, đối tác, khách hàng – bằng cách làm những điều tưởng như không thể chính là chìa khóa cuối cùng của chiến lược chiến thắng.

Nguồn: https://productstrategy.co/business-strategy-foundations/

Bài viết này nằm trong chủ đề Product Mindset – Những tư duy tạo nên một nhà phát triển sản phẩm thành công. Bài viết sẽ giới thiệu framework “The four mindsets of influential PM” (4 kiểu tư duy của một PM có tầm ảnh hưởng) của Ken Sandy.

Sơ lược và nguồn gốc của framework

Framework 4 Tư duy là một mô hình quản lý sản phẩm được phát triển bởi Ken Sandy, một chuyên gia quản lý sản phẩm với hơn 20 năm kinh nghiệm. Framework này được giới thiệu trong cuốn sách “The Influential Product Manager: How to Lead and Launch Successful Technology Products” (tạm dịch là: Product Manager có tầm ảnh hưởng: Cách dẫn dắt và ra mắt các sản phẩm công nghệ thành công) xuất bản vào tháng 1 năm 2020.​

Ken Sandy đã phát triển framework này dựa trên việc quan sát hàng nghìn Product Manager làm việc trong nhiều môi trường khác nhau, từ các doanh nghiệp lớn đến startup được đầu tư bởi các quỹ đầu tư mạo hiểm.

Ông nhận thấy có những hành vi và đặc điểm chính giúp các PM xuất sắc nhất vượt trội so với phần còn lại:

  • Họ có khả năng thiết lập bối cảnh cho đội nhóm.
  • Họ khuyến khích việc lên ý tưởng và brainstorming.
  • Họ thấu hiểu sâu sắc khách hàng và thị trường.
  • Họ biết khi nào cần nói “Không” với một ý tưởng.
  • Họ nhìn thấy trước các rủi ro hoặc vấn đề tiềm ẩn.
  • Họ thu hút các bên liên quan và đội nhóm theo cách vừa tạo động lực vừa thúc đẩy các ưu tiên tiến về phía trước.

Và framework này là kết quả khi Ken Sandy hệ thống hóa những thực hành đó thành một mô hình có thể áp dụng được

Tác giả

Ken Sandy hiện là giảng viên tại Sutardja Center for Entrepreneurship and Technology thuộc Đại học California, Berkeley, nơi ông tiên phong và giảng dạy khóa học quản lý sản phẩm đầu tiên được cung cấp trong trường kỹ thuật. Trước đó, ông từng là Phó Chủ tịch Sản phẩm tại các công ty học trực tuyến hàng đầu là MasterClass và Lynda.com (nay là LinkedIn Learning). Ông cũng từng làm cố vấn tại McKinsey và có bằng kỹ sư và khoa học máy tính của Đại học Melbourne.

Cấu trúc của Framework

Ken Sandy nhận thấy rằng những hành vi then chốt này có thể được quy về bốn tư duy. Ông đã tạo ra một framework đơn giản để trực quan hóa mối quan hệ giữa chúng, dựa trên sự kết hợp của các phong cách tư duy khác nhau.

Framework được xây dựng trên hai trục tọa độ:

  1. Trục ngang: Tưởng tượng và Kiểm tra 
    • Imagine (Tưởng tượng): Khám phá cơ hội mới, xem xét nhiều giải pháp tiềm năng, tạm gác những niềm tin lâu đời và bỏ qua những hạn chế hiện tại.
    • Inspect (Kiểm tra): Nhìn vào thực tế hiện tại. Thu thập dữ liệu, phân tích hiệu suất sản phẩm và đánh giá các cách cải thiện sản phẩm.
  2. Trục dọc: Phân kỳ và Hội tụ 
    • Divergent (Tư duy phân kỳ): Mở rộng quan điểm, brainstorming, khám phá, chia sẻ dữ liệu, xem xét nhiều hướng đi song song và đảm bảo không vội vàng quyết định một cách tiếp cận nào.
    • Convergent (Tư duy hội tụ): Thu hẹp và tập trung vào một ý tưởng cụ thể, ra quyết định và thực thi.

Từ sự kết hợp của hai trục này, chúng ta có bốn tư duy mà một Product Manager cần làm chủ.

1. Explorer Mindset (Tư duy Nhà thám hiểm)

  • Tưởng tượng + Phân kỳ 
  • Mục đích: Khám phá “không gian vấn đề” và “không gian giải pháp”. Đây là lúc bạn và nhóm phát huy sự sáng tạo, nhìn nhận bức tranh toàn cảnh và tưởng tượng ra những điều tuyệt vời mà sản phẩm có thể đạt được.

Ở tư duy này, PM là một nhà thám hiểm. Mục tiêu không phải là tìm ra câu trả lời đúng ngay lập tức, mà là mở rộng tối đa các khả năng và đón nhận ý tưởng từ mọi nguồn mà không phán xét sớm.

Cách áp dụng:

  • Khuyến khích sự cởi mở: Tạo ra một môi trường an toàn để mọi người cùng khám phá.
    “Cho phép nhóm có thời gian khám phá nhiều giải pháp và cởi mở với các ý tưởng cũng như tư duy sáng tạo. Bạn chưa vội nói ‘không’ với bất cứ điều gì ở giai đoạn này.”
  • Thiết lập bối cảnh: Đảm bảo bạn đang tìm giải pháp cho đúng vấn đề và đúng khách hàng mục tiêu. Hiểu rõ nhu cầu của khách hàng và bối cảnh của doanh nghiệp.
  • Xây dựng tầm nhìn: Giúp mọi người hình dung về một trạng thái tương lai lý tưởng.
    “Hãy phát triển một tầm nhìn sản phẩm để giúp mọi người tưởng tượng ra những gì sản phẩm có thể đạt được khi hoàn thiện.”
  • Đặt câu hỏi mở: Tập trung vào “Cái gì”, “Tại sao”, và “Cho ai” trước khi nhảy vào “Như thế nào”.
    “Hãy đảm bảo bạn định nghĩa rõ bạn đang cố gắng đạt được điều gì, tại sao bạn làm điều đó, và làm cho ai.”
  • Dẫn dắt thay vì sở hữu ý tưởng: Vai trò của PM không phải là người thông minh nhất hay có mọi ý tưởng hay.
    “Công việc của bạn là dẫn dắt nhóm và công ty hướng tới những ý tưởng tốt nhất.”

2. Analyst Mindset (Tư duy Nhà phân tích)

  • Kiểm tra + Phân kỳ 
  • Mục đích: Phát triển hiểu biết sâu sắc về khách hàng, sản phẩm và những nhu cầu chưa được đáp ứng của họ thông qua việc đào sâu vào dữ liệu.

Khi chuyển sang tư duy Nhà phân tích, bạn “thực sự là một thám tử đi ‘săn’ dữ liệu và insight mới.” Bạn kiểm tra thực tế hiện tại bằng cách “phân kỳ” (thu thập) càng nhiều dữ liệu càng tốt.

Cách áp dụng

  • Kết hợp dữ liệu định tính và định lượng:
    “Bạn muốn phát triển insight khách hàng… thông qua dữ liệu định lượngdữ liệu định tính. Dữ liệu định lượng có thể cho bạn insight về các xu hướng hoặc các vấn đề tiềm ẩn. Nhưng bạn cũng muốn nói chuyện với khách hàng, quan sát vấn đề của họ, và tìm hiểu họ như những con người.”
  • Tự chủ về dữ liệu: Các đội ngũ dữ liệu thường là nguồn lực khan hiếm. Thay vì phụ thuộc và tranh giành họ, Ken Sandy khuyên PM nên tự trao quyền cho mình bằng cách “tự mình trở thành một chuyên gia dữ liệu”.
  • Thiết lập các chỉ số xoay quanh kết quả: Định nghĩa rõ các chỉ số đo lường kết quả ngay từ đầu.
    “Nếu bạn định nghĩa các chỉ số hiệu suất liên quan đến kết quả từ sớm, bạn sẽ chuyển hướng cuộc trò chuyện với các bên liên quan… đưa nó ra khỏi các tính năng, ngày chuyển giao… cụ thể mà hướng tới các kết quả thực tế.”

3. Challenger Mindset (Tư duy Kẻ thách thức)

  • Kiểm tra + Hội tụ
  • Mục đích: Nhận diện, giảm thiểu rủi ro và sử dụng dữ liệu để thách thức các giả định và định kiến có sẵn. Đây là tư duy then chốt để tránh lãng phí nguồn lực.

Ở tư duy này, bạn kiểm tra thực tế bằng cách “hội tụ” (tập trung) vào những gì có thể sai.

Cách áp dụng:

  • Tiếp cận mọi thứ như một giả thuyết: Thay vì “tin” một ý tưởng sẽ thành công, hãy tiếp cận mọi cơ hội như những giả thuyết cần được kiểm chứng.
  • Soi tìm sai sót và giả định ngầm: Chủ động tìm kiếm các thiên kiến nhận thức.
    “Bạn tìm kiếm những sai sót, những giả định ngầm, những điều mà mọi người mặc nhiên cho là đúng. Tất cả là về việc đặt ra những câu hỏi khó và lường trước các vấn đề.”
  • Đón nhận xung đột mang tính xây dựng: Chủ động tìm kiếm những ý kiến trái chiều, “những tiếng nói bất đồng”.
    “Bạn đi và lắng nghe những khách hàng không hài lòng 100% với sản phẩm… Bạn cố gắng tìm các bên liên quan không đồng ý với bạn. Tất cả là về việc chấp nhận những xung đột mang tính xây dựng.”
  • Sẵn sàng thay đổi lộ trình: Ưu tiên một cách “tàn nhẫn” dựa trên dữ liệu và sẵn sàng thay đổi hướng đi khi cần thiết.
    “Bạn sẵn sàng chấp nhận khả năng mình sai. Điều này có thể có nghĩa là bạn sẽ phải thay đổi lộ trình, đi chệch khỏi con đường mà bạn từng ủng hộ.”

4. Evangelist Mindset (Tư duy Người truyền lửa)

  • Tưởng tượng + Hội tụ 
  • Mục đích: Truyền cảm hứng, tạo động lực và xây dựng sự đồng thuận rộng rãi cho một hướng đi cụ thể đã được quyết định.

Sau khi đã khám phá, phân tích và thách thức, bạn đã “hội tụ” được một giải pháp. Giờ là lúc sử dụng khả năng “tưởng tượng” để truyền bá về tầm nhìn đó.

Cách áp dụng:

  • Xây dựng Stakeholder Map: Giao tiếp hiệu quả với một nhóm lớn các bên liên quan. Ken Sandy đề xuất xây dựng bản đồ này “ở mọi cấp độ cần sự hỗ trợ – không chỉ sếp của bạn, đội ngũ kỹ sư, hay ban lãnh đạo, mà là những người chủ chốt ở tất cả các phòng ban.
  • Giao tiếp “Tại sao” thay vì “Cái gì”: Tránh các buổi cập nhật tình hình nhàm chán.
    “Thay vào đó, hãy nhắc nhở các bên liên quan về giá trị mà bạn, nhóm và sản phẩm của bạn đang mang lại cho tổ chức. Và làm điều đó thường xuyên. Chia sẻ lặp đi lặp lại về các mục tiêu và kết quả đầu ra.
  • Tạo động lực và sự hào hứng: Tập hợp nhóm liên chức năng xoay quanh một tầm nhìn chung.
    “Bạn đang cố gắng thúc đẩyxây dựng sự ủng hộ rộng rãi… Bạn muốn các bên liên quan và nhóm của mình tham gia sâuhừng hực khí thế với giải pháp mà bạn đang theo đuổi.”

Những nguyên tắc cần chú ý

1. Chuyển đổi linh hoạt giữa 4 tư duy

Mặc dù 4 tư duy có thể chuyển đổi lần lượt theo thứ tự Explorer -> Analyst -> Challenger -> Evangelist tương ứng với vòng đời phát triển sản phẩm, Ken Sandy nhấn mạnh rằng sức mạnh thực sự nằm ở khả năng chuyển đổi liền mạch giữa các tư duy này.

“Bạn cần có khả năng đổi vai một cách liền mạch giữa bốn tư duy tại bất kỳ thời điểm nào. Nếu không, bạn có thể bỏ lỡ điều gì đó quan trọng.”

Một ngày, bạn có thể cần tư duy Evangelist (Người truyền lửa) để khiến đội nhóm hào hứng với một sáng kiến. Nhưng ngày hôm sau, bạn nhận được dữ liệu mới (Analyst) và điều đó yêu cầu bạn phải “thách thức các giả định của mình” (Challenger).

2. Tùy thuộc vào bối cảnh (Startup và Doanh nghiệp lớn)

Môi trường làm việc cũng ảnh hưởng đến tư duy bạn cần ưu tiên:

  • Startup giai đoạn đầu: Thường yêu cầu mạnh mẽ tư duy Explorer (tưởng tượng ra trạng thái tương lai) và Evangelist (tạo sự phấn khích).
  • Doanh nghiệp lớn: Thường yêu cầu tư duy Analyst (vì có kho dữ liệu khổng lồ để khai thác).

Tuy nhiên, Ken Sandy nhấn mạnh rằng mọi PM đều cần dành thời gian cho cả bốn tư duy. Nếu bạn làm việc cho một sản phẩm đã rất trưởng thành, bạn vẫn phải giữ cho đội nhóm của mình hào hứng (Evangelist). Nếu bạn ở doanh nghiệp startup, bạn vẫn cần “thách thức các giả định” về vấn đề bạn đang giải quyết (Challenger).

Vượt ra khỏi vùng an toàn của bạn

Một PM thành công không cần phải thành thạo cả bốn tư duy cùng lúc, nhưng họ phải sẵn sàng bước ra khỏi “vùng an toàn” – những điểm mạnh tự nhiên của họ – để cân bằng tư duy.

Tất nhiên, điều này không dễ dàng. Đặc điểm tính cách bẩm sinh có xu hướng quyết định nơi chúng ta cảm thấy thoải mái. Nhưng bằng cách hiểu rõ tư duy nào bạn thường xuyên sử dụng và tư duy nào bạn gặp khó khăn, bạn sẽ có một bức tranh rõ ràng về các lĩnh vực cần cải thiện.

Lời khuyên của Ken Sandy:

“Hãy làm những điều nằm ngoài vùng an toàn của bạn. Nếu bạn không đặc biệt hướng ngoại, hãy đứng lên sân khấu, truyền bá về sản phẩm của bạn (Evangelist) và đón nhận việc phỏng vấn khách hàng thay vì ngồi ở bàn làm việc chôn đầu vào dữ liệu (Analyst). Hãy thử tận dụng điểm mạnh của người khác. Nếu bạn không phải là một Challenger bẩm sinh, hãy đi tìm những kỹ sư luôn ‘chọc thủng’ mọi thứ bạn làm và học hỏi từ họ”.

Hạn chế và Thách thức của Framework

Không có framework nào là hoàn hảo. Khi áp dụng framework 4 Tư duy, PM có thể đối mặt với:

  • Quá tải nhận thức: Việc liên tục chuyển đổi giữa các tư duy có thể gây mệt mỏi và kiệt sức về mặt tinh thần.
  • Mâu thuẫn nội tại: Đôi khi các tư duy xung đột nhau. Evangelist (truyền cảm hứng lạc quan) có thể mâu thuẫn với Analyst (nhìn vào dữ liệu thực tế phũ phàng). Explorer (mở rộng khả năng) xung đột với Challenger (thu hẹp và tìm lỗ hổng).

Tổng kết

Framework 4 Tư duy của Ken Sandy là một mô hình tinh thần. Nó cung cấp một ngôn ngữ chung để các Product Manager thảo luận về cách họ tiếp cận vấn đề. Thành công không nằm ở việc thông thạo cả bốn tư duy cùng lúc, mà nằm ở việc nhận thức rõ: “Tại thời điểm này, vấn đề này đòi hỏi mình phải sử dụng tư duy nào?” Bằng cách hiểu rõ điểm mạnh, nhận diện vùng an toàn và dũng cảm rèn luyện những tư duy còn yếu, bạn sẽ trở nên toàn diện và linh hoạt hơn.

Nguồn tham khảo:

  • https://www.productboard.com/blog/ken-sandy-on-the-four-mindsets-of-influential-product-managers/ 
  • https://influentialpm.com/book/ 

Bài viết này nằm trong chủ đề Product Mindset – Những tư duy tạo nên một nhà phát triển sản phẩm thành công. Bài viết sẽ giới thiệu khái niệm về tư duy tò mò (Curious Mindset) và framework “3 Tư duy” (Explorer, Scientist, Driver) được giới thiệu bởi Mind the Product. 

Tư duy tò mò

Trong lĩnh vực quản lý sản phẩm, có rất nhiều kỹ năng được coi là thiết yếu: từ tầm nhìn chiến lược, khả năng phân tích dữ liệu, đến kỹ năng giao tiếp và tổ chức. Tuy nhiên, có một đặc điểm nền tảng giúp kết nối và nâng cao tất cả những kỹ năng đó: tư duy tò mò.

Tư duy tò mò trong quản lý sản phẩm có thể được định nghĩa là khao khát tìm hiểu một vấn đề một cách toàn diện từ mọi góc độ, mong muốn thu thập thông tin từ nhiều nguồn đa dạng, và nỗ lực để hiểu rõ các kết quả sẽ tác động đến thành công chung như thế nào. 

Đào sâu mọi vấn đề

Một người quản lý sản phẩm (Product Manager – PM) sở hữu tư duy tò mò sẽ không chỉ đơn giản chấp nhận các yêu cầu. Thay vì ngay lập tức bắt tay vào việc “xây dựng tính năng X”, họ sẽ luôn đặt câu hỏi “Tại sao”.

  • Tại sao người dùng lại cần điều này?
  • Vấn đề cốt lõi mà chúng ta đang cố gắng giải quyết là gì?
  • Liệu có cách nào khác tốt hơn để giải quyết vấn đề này không?

Sự tò mò thúc đẩy họ đào sâu để tìm ra nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề, thay vì chỉ xử lý các triệu chứng bề mặt. Cách tiếp cận này giúp đảm bảo rằng đội ngũ đang xây dựng đúng sản phẩm, mang lại giá trị thực sự cho người dùng và tránh lãng phí nguồn lực vào các giải pháp không hiệu quả.

Thu thập thông tin đa chiều

Tư duy tò mò cũng thể hiện qua việc chủ động tìm kiếm thông tin từ nhiều kênh khác nhau. Một PM giỏi sẽ không chỉ dựa vào một nguồn dữ liệu duy nhất. Họ sẽ kết hợp và đối chiếu thông tin từ:

  • Phỏng vấn người dùng: Lắng nghe trực tiếp những khó khăn và mong muốn của khách hàng.
  • Phân tích dữ liệu định lượng: Xem xét các số liệu về hành vi người dùng trên sản phẩm.
  • Nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh: Hiểu rõ bối cảnh chung và vị thế của sản phẩm.
  • Trao đổi với các bộ phận nội bộ: Lắng nghe góc nhìn từ đội ngũ kỹ sư, kinh doanh, Marketing và chăm sóc khách hàng.

Bằng cách tổng hợp các góc nhìn đa chiều, họ có thể xây dựng một bức tranh toàn cảnh và đầy đủ hơn về vấn đề, từ đó đưa ra những quyết định sáng suốt hơn.

Coi sản phẩm là một chuỗi các giả thiết và thử nghiệm

Những người quản lý sản phẩm hiệu quả nhất xem công việc của mình không phải là đưa ra các mệnh lệnh, mà là dẫn dắt một quá trình khám phá. Họ coi các giả định về sản phẩm là những giả thuyết cần được kiểm chứng.

Tư duy tò mò khuyến khích một văn hóa thử nghiệm: đưa ra giả thuyết, xây dựng một phiên bản sản phẩm khả dụng tối thiểu (MVP) hoặc một mẫu thử (prototype) để kiểm chứng, đo lường kết quả và học hỏi từ đó. Họ không sợ thất bại, bởi mỗi thất bại đều mang lại một bài học quý giá, giúp sản phẩm tiến gần hơn đến sự phù hợp với thị trường.

Framework “3 Tư duy”: Explorer, Scientist, Driver

Tư duy tò mò có thể được biểu hiện qua ba vai trò hay lối tư duy chính. Framework này xuất hiện lần đầu trong một bài viết năm 2017 và được cho là do Andrew Moll xây dựng trong quá trình phát triển tài liệu đào tạo thực tế. Ba lối tư duy này tương ứng với các giai đoạn khác nhau của vòng đời phát triển sản phẩm, với sự khác biệt chính nằm ở phạm vi tầm nhìn. Chúng không hoàn toàn tách biệt mà có sự chuyển đổi linh hoạt, đôi khi chồng chéo lên nhau.

1. Nhà Thám hiểm (The Explorer)

Lối tư duy này được sử dụng ở giai đoạn khám phá, khi vấn đề chưa rõ ràng. Giống như những nhà thám hiểm đi khai phá vùng đất mới, PM cần mở rộng phạm vi, quan sát thị trường, thu thập thông tin và nói chuyện với khách hàng tiềm năng. Nhiệm vụ của họ là phác thảo bản đồ tổng quan, tìm ra tiềm năng thực sự của ý tưởng và không ngại tìm kiếm “kho báu”.

2. Nhà Khoa học (The Scientist)

Khi vấn đề đã được định hình, tư duy “Nhà Khoa học” được áp dụng. Lúc này, PM cần thử nghiệm và kiểm định các giải pháp hay giả thuyết. Họ tạo ra các mẫu thử để kiểm tra ý tưởng trong thực tế và liên tục cải tiến dựa trên dữ liệu thu thập được. Các giải pháp, khái niệm và tính năng sẽ được thử nghiệm và loại bỏ nếu không hiệu quả. Phạm vi tầm nhìn lúc này được thu hẹp và tập trung hơn vào các chi tiết của trải nghiệm.

3. Người Dẫn dắt (The Driver)

Lối tư duy này phù hợp với giai đoạn chuẩn bị ra mắt sản phẩm. Khi các câu trả lời đã rõ ràng, mục tiêu là đưa sản phẩm ra thị trường nhanh nhất có thể. “Người Dẫn dắt” sẽ tập trung vào việc tối đa hiệu quả vận hành, hạn chế rủi ro và đẩy nhanh tiến độ. Giống như một người tài xế, PM phải liên tục điều chỉnh, chú ý đến các chướng ngại vật bất ngờ để đảm bảo hành trình đến đích diễn ra suôn sẻ.

Tổng kết

Tóm lại, tư duy tò mò không chỉ là một đặc điểm tính cách mà còn là một kỷ luật chuyên môn. Ba lối tư duy – Nhà Thám hiểm, Nhà Khoa học, Người Dẫn dắt – không hoàn toàn tách biệt. Thông thường, một PM phải linh hoạt giữa hai lối tư duy cùng lúc. Dấu hiệu của một người quản lý sản phẩm cấp cao là khả năng nhận biết được lối tư duy nào là cần thiết cho một vấn đề cụ thể vào đúng thời điểm. Bằng cách luôn duy trì sự tò mò và áp dụng đúng lối tư duy, họ có thể thấu hiểu sâu sắc hơn về người dùng, thúc đẩy sự hợp tác hiệu quả và cuối cùng là xây dựng được những sản phẩm thành công và có giá trị bền vững.

Ngoài ra, giới PM còn biết tới framework 4 Tư duy của Ken Sandy: Explorer, Analyst, Challenger, Evangelist, nhưng đây là một hệ tư duy khác, bổ sung vai trò Analyst và Evangelist để mô tả đầy đủ hơn các trạng thái tư duy trong phát triển sản phẩm hiện đại. Bạn có thể tham khảo bài viết về framework này tại đây: https://productacademy.edu.vn/framework-4-tu-duy-cua-mot-product-manager-thanh-cong/

Nguồn tham khảo:

  • https://www.mindtheproduct.com/curious-mindset-product-manager/
  • https://productgym.io/product-manager-mindset/ 
  • https://www.mindtheproduct.com/the-role-of-the-first-product-manager-by-andrew-moll/ 

Các framework cung cấp cấu trúc thiết yếu cho giải quyết vấn đề và ra quyết định trong quản lý sản phẩm. Chúng mang lại một cách tiếp cận có hệ thống để xử lý các thách thức phức tạp và đảm bảo sự đồng bộ với các mục tiêu chiến lược.

Hãy hình dung viễn cảnh này, nếu bạn chưa từng trải qua nó: Bạn đang dẫn dắt đội ngũ phát triển một sản phẩm mới, và mọi thứ cứ thế trôi đi êm đẹp – cho đến khi tình hình đảo lộn. Đúng là quy luật thường thấy trong công việc.

Bất thình lình, các hạn chót đe dọa, các ưu tiên thay đổi và xoay chuyển chóng mặt, khiến bạn cảm thấy choáng ngợp. Các bên liên quan liên tục đòi hỏi cập nhật, đội ngũ của bạn phải cùng lúc xử lý nhiều nhiệm vụ, và các lỗi phát sinh bất ngờ đẩy lộ trình thời gian vào tình thế rối ren. Chưa kể đến sự căng thẳng âm ỉ trong nội bộ nhóm. Đó là một tình huống mà mọi Product Manager đều quá rõ – nơi mà việc giữ mọi thứ đồng bộ chẳng khác nào một Nhiệm vụ Bất khả thi, và bạn bắt đầu nghi ngờ liệu mình có thể thực hiện một pha cứu nguy đẳng cấp Tom Cruise hay không.

Đây chính là lúc các framework quản lý sản phẩm trở thành yếu tố thay đổi cuộc chơi. Chúng cung cấp một cấu trúc vững chắc để chế ngự mọi hỗn loạn. Mục đích cốt lõi của một framework làm việc là đảm bảo bạn luôn tập trung vào những điều quan trọng nhất.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cùng bạn khám phá 8 framework quản lý sản phẩm then chốt, những công cụ giúp bạn tối ưu quy trình và chuyển giao kết quả với sự tự tin.

Lean Startup: Framework Phát triển Sản phẩm

Lean Startup Framework chưa bao giờ là một cái tên bị lu mờ. Phương pháp này xoay quanh việc xây dựng các sản phẩm thực sự đáp ứng nhu cầu khách hàng thông qua quy trình xác thực ý tưởng, thử nghiệm và thu thập phản hồi liên tục.

Cách tiếp cận này được xây dựng dựa trên ba thành phần cốt lõi: (1) Chu trình Xây dựng – Đo lường – Học hỏi (Build-Measure-Learn), (2) Ý tưởng về Sản phẩm Khả dụng Tối thiểu (MVP), và (3) Nguyên lý Học hỏi dựa trên dữ liệu thực nghiệm (Validated Learning). Hãy cùng đi sâu vào từng thành phần và xem các công ty thành công đã áp dụng chúng như thế nào.

Chu trình Xây dựng – Đo lường – Học hỏi 

Cốt lõi của phương pháp luận Lean Startup chính là chu trình Xây dựng – Đo lường – Học hỏi. Quá trình này nhấn mạnh việc nhanh chóng xây dựng một sản phẩm, đo lường tác động với người dùng thực, và học hỏi từ kết quả để lặp lại và cải tiến.

Dropbox là một ví dụ điển hình cho chu trình này. Thay vì tạo ra một sản phẩm đầy đủ tính năng ngay lập tức, CEO của Dropbox, Drew Houston, đã bắt đầu bằng một video đơn giản trình bày khái niệm lưu trữ đám mây.

Video giải thích đơn giản này cho phép họ đo lường mức độ quan tâm và thu thập phản hồi trước khi đầu tư lớn vào việc phát triển. Bằng cách nhanh chóng học hỏi từ phản ứng của người dùng, họ đã điều chỉnh phương pháp tiếp cận và xây dựng một sản phẩm gây được tiếng vang với khách hàng.

Sản phẩm Khả dụng Tối thiểu (MVP)

Một MVP là phiên bản sản phẩm chỉ có đủ tính năng để làm hài lòng nhóm khách hàng thích nghi nhanh (Early Adopter). Lợi ích của việc phát hành một phiên bản “chưa hoàn thiện” là thu thập phản hồi cho quá trình phát triển tiếp theo. Mục tiêu là xác thực ý tưởng sản phẩm với nguồn lực và nỗ lực tối thiểu – và tất nhiên là thu hút nhóm khách hàng tiên phong.

Airbnb là một ví dụ điển hình về việc thực hiện MVP đúng đắn. Những người sáng lập đã không bắt đầu với một nền tảng được phát triển hoàn chỉnh. Thay vào đó, họ ra mắt một website đơn giản chỉ để đăng cho thuê chính căn hộ của họ trong thời gian diễn ra một hội nghị địa phương.

MVP này cho phép họ kiểm tra xem liệu mọi người có sẵn lòng thuê không gian của người lạ hay không và liệu các chủ nhà có quan tâm đến việc niêm yết tài sản của họ không. Thành công của MVP này đã dẫn đến sự phát triển của Airbnb như chúng ta thấy ngày nay.

Học hỏi dựa trên dữ liệu thực nghiệm

Học hỏi dựa trên dữ liệu thực nghiệm là việc sử dụng dữ liệu thực tế để khẳng định hoặc bác bỏ các giả định về sản phẩm. Thay vì dựa vào trực giác hay suy đoán, các nhóm sản phẩm thu thập dữ liệu để đưa ra quyết định. Điều này đảm bảo rằng mỗi vòng lặp là một bước tiến gần hơn đến việc đáp ứng nhu cầu khách hàng.

Trước khi Zappos trở thành gã khổng lồ bán giày trực tuyến, người sáng lập Nick Swinmurn đã thử nghiệm ý tưởng bằng một thí nghiệm. Ông chụp ảnh những đôi giày tại các cửa hàng địa phương và đăng bán trực tuyến.

Khi khách hàng đặt mua, ông mua giày từ cửa hàng và gửi đến cho người mua. Điều này đã xác thực giả định rằng mọi người sẵn lòng mua giày trực tuyến, dẫn đến sự ra đời của Zappos.

Agile: Framework Quy trình Quản lý Sản phẩm

Phương pháp tiếp cận Agile đã thay đổi cách tiếp cận của các đội nhóm trong việc phát triển sản phẩm bằng cách nhấn mạnh tính linh hoạt, hợp tác và liên tục chuyển giao giá trị. Agile không chỉ là một phương pháp luận hay framework; nó là một tư duy khuyến khích tiến trình lặp đi lặp lại, làm việc nhóm chặt chẽ và khả năng thích ứng nhanh chóng với sự thay đổi.

Hãy cùng phân tích các thành phần cốt lõi của Agile và xem các công ty thành công đã triển khai chúng như thế nào.

Sprint

Trong Agile, công việc được chia nhỏ thành các khoảng thời gian ngắn, được đóng framework thời gian gọi là Sprint. Các Sprint thường kéo dài từ 1 đến 4 tuần. Mỗi Sprint tập trung vào việc chuyển giao một phần giá trị tăng thêm của sản phẩm (product increment) có thể sử dụng, cho phép đội ngũ tinh chỉnh và cải tiến sản phẩm.

Spotify nổi tiếng với việc sử dụng Agile, đặc biệt là khái niệm Sprint. Các đội nhóm của công ty, được gọi là Squad, làm việc trên các tính năng hoặc dịch vụ cụ thể trong ứng dụng. Mỗi Squad hoạt động độc lập và hoàn thành công việc theo Sprint, cho phép họ nhanh chóng thử nghiệm, lặp lại và phát hành các tính năng mới như danh sách phát cá nhân hóa hoặc các điều chỉnh giao diện người dùng.

Các phiên họp Scrum

Các phiên họp Scrum là các buổi họp đứng ngắn, diễn ra hằng ngày, nơi các thành viên trong nhóm thảo luận về những gì họ đã làm ngày hôm trước, những gì họ sẽ làm hôm nay và bất kỳ trở ngại nào đang cản đường họ. Những phiên họp này giúp đảm bảo sự đồng bộ và phát hiện vấn đề sớm.

Tại Microsoft, các phiên họp Scrum hằng ngày và các phiên Cải tiến (Agile Retrospectives) là một phần không thể thiếu, đặc biệt trong đội ngũ Azure DevOps của họ. Những cuộc họp nhanh này giúp nhóm duy trì đúng lộ trình và thực hiện các điều chỉnh cần thiết. Thực hành này đã trở thành yếu tố then chốt trong năng lực phát triển nhanh chóng các dịch vụ Azure và duy trì vị thế dẫn đầu trong thị trường đám mây đầy cạnh tranh.

User Story

User Story (Câu chuyện người dùng) là những mô tả tường thuật, đơn giản về một tính năng hoặc chức năng dưới góc nhìn của người dùng cuối. Chúng giúp đội ngũ tập trung vào việc chuyển giao giá trị cho khách hàng bằng cách định hình các nhiệm vụ phát triển dựa trên những gì người dùng cần.

Atlassian, công ty đứng sau Jira và Trello, áp dụng triệt để User Story trong quy trình phát triển sản phẩm của mình. Bằng cách xây dựng các User Story như: “Với tư cách là Quản lý Dự án, tôi muốn chỉ định công việc cho các thành viên trong nhóm để tôi có thể dễ dàng theo dõi tiến độ”, Atlassian đảm bảo rằng mọi tính năng đều giải quyết trực tiếp một nhu cầu của người dùng. Cách tiếp cận lấy người dùng làm trung tâm này đã góp phần vào việc các công cụ của họ được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề, lĩnh vực.

Product Backlog

Product Backlog là một danh sách linh hoạt bao gồm các tính năng, cải tiến, sửa lỗi và nhiệm vụ được đội nhóm ưu tiên. Danh sách này được cập nhật liên tục dựa trên phản hồi, đảm bảo rằng đội nhóm luôn làm việc dựa trên các nhiệm vụ mang lại giá trị cao nhất.

Netflix phụ thuộc rất lớn vào Product Backlog của mình để ưu tiên các tính năng nhằm nâng cao trải nghiệm sản phẩm. Ví dụ, khi họ giới thiệu tính năng “Bỏ qua phần giới thiệu” (Skip Intro), đó là kết quả trực tiếp của việc phân tích hành vi và phản hồi của người dùng, sau đó được ưu tiên đưa vào Backlog. Cách tiếp cận lặp lại này cho phép Netflix liên tục tinh chỉnh nền tảng của mình dựa trên nhu cầu người dùng theo thời gian thực.

CIRCLES: Framework giải quyết vấn đề trong Phát triển sản phẩm

CIRCLES là một công cụ quản lý sản phẩm được Lewis Lin phát triển. Nó giúp các Product Manager tiếp cận các thách thức phức tạp về thiết kế và phát triển sản phẩm một cách có cấu trúc. 

CIRCLES là viết tắt của các bước sau:

  • C – Comprehend the situation (Nắm bắt tình huống): Bước này liên quan đến việc thu thập thông tin về sản phẩm, vị thế thị trường hiện tại và những thách thức tổng thể. Đội ngũ bắt đầu bằng cách phân tích tình huống, bao gồm xem xét các chỉ số hiệu suất, phản hồi khách hàng và xu hướng thị trường.
  • I – Identify the customer (Xác định khách hàng): Vì mỗi nhóm khách hàng có thể có những nỗi đau khác nhau, việc phân khúc người dùng là rất quan trọng. Ứng dụng thực tế là tạo ra các chân dung khách hàng mục tiêu. Bạn có thể sử dụng dữ liệu từ khảo sát, phỏng vấn và phân tích người dùng để xây dựng hồ sơ chi tiết về mục tiêu, hành vi và thách thức của họ.
  • R – Report the customer’s needs (Báo cáo nhu cầu khách hàng): Giúp làm rõ những gì khách hàng thực sự muốn và những khoảng trống hiện có. Tốt nhất nên sắp xếp dữ liệu thành các nỗi đau và mong muốn của khách hàng. Ví dụ: tóm tắt các chủ đề lặp lại như “người dùng thấy quy trình thanh toán chậm và gây khó chịu”.
  • C – Cut through prioritization (Cắt giảm dựa trên độ ưu tiên): Điều quan trọng là phải cân bằng giữa nhu cầu của người dùng với mục tiêu kinh doanh. Ví dụ, bạn có thể ưu tiên các tính năng tác động đến nhóm người dùng lớn nhất và mang lại giá trị cao nhất.
  • L – List solutions (Liệt kê các giải pháp): Ở giai đoạn này, điều quan trọng là phải tư duy rộng mở và xem xét nhiều con đường khác nhau để giải quyết vấn đề. Các đội ngũ có thể sử dụng các kỹ thuật như sơ đồ tư duy (mind map) hoặc thiết kế các Sprint để tạo ra nhiều lựa chọn khác nhau.
  • E – Evaluate trade-offs (Đánh giá sự đánh đổi): Khi các giải pháp tiềm năng đã được liệt kê, bạn cần đánh giá ưu và nhược điểm của từng giải pháp, đặc biệt về mặt thời gian, nguồn lực và tác động kỳ vọng. Cần thực hiện phân tích chi phí – lợi ích cho từng giải pháp.
  • S – Summarize your recommendation (Tóm tắt đề xuất): Đề xuất của bạn phải dựa trên sự cân bằng giữa những gì khách hàng mong muốn, tính khả thi đối với đội ngũ, và có lợi về mặt kinh doanh. Trình bày những kết luận của bạn một cách rõ ràng, có cấu trúc, nhấn mạnh lý do đằng sau giải pháp đã chọn.

Mỗi bước trong framework CIRCLES đảm bảo rằng Product Manager thấu hiểu bối cảnh sản phẩm, xác định rõ ràng nhu cầu người dùng, ưu tiên tính năng hiệu quả, và đánh giá lợi ích cùng rủi ro trước khi đưa ra khuyến nghị cuối cùng. framework làm việc này đặc biệt hữu ích để nâng cao khả năng ra quyết định, cải thiện sự đồng bộ trong đội ngũ, đảm bảo sản phẩm đạt được cả mục tiêu người dùng và kinh doanh.

Jobs-to-be-Done (JTBD): Framework Chiến lược Phát triển Sản phẩm 

Framework JTBD là một công cụ mạnh mẽ giúp chuyển trọng tâm từ “sản phẩm là gì” sang “tại sao khách hàng mua sản phẩm đó”.

Thay vì chỉ nhìn vào dữ liệu nhân khẩu học hay các tính năng sản phẩm, JTBD đào sâu vào “công việc” tiềm ẩn mà khách hàng đang cố gắng hoàn thành. Framework này giúp các đội nhóm sản phẩm tạo ra những giải pháp giải quyết trực tiếp nhu cầu thực sự của người dùng.

Ý nghĩa cốt lõi của JTBD

Ý tưởng cốt lõi của JTBD là khách hàng “thuê” một sản phẩm hoặc dịch vụ để hoàn thành một công việc cụ thể. Công việc này chính là vấn đề hoặc mục tiêu mà khách hàng đang cố gắng đạt được. Nó thường vượt ra ngoài các khía cạnh chức năng của sản phẩm, bao gồm cả các khía cạnh cảm xúc và xã hội.

Ví dụ, khi ai đó mua một chiếc máy khoan, họ không chỉ tìm kiếm một công cụ, họ đang tìm kiếm cách để tạo ra một cái lỗ. Việc thấu hiểu “công việc” rộng lớn hơn này giúp các công ty đổi mới và phát triển sản phẩm phục vụ những nhu cầu ẩn sâu hơn.

Ứng dụng thực tiễn của framework JTBD

Để sử dụng framework JTBD hiệu quả, các công ty bắt đầu bằng việc xác định công việc cốt lõi mà khách hàng đang cố gắng hoàn thành. Điều này thường bao gồm các buổi phỏng vấn khách hàng. Mục tiêu là hiểu rõ hoàn cảnh dẫn đến quyết định mua hàng, kết quả mong muốn và những trở ngại mà khách hàng phải đối mặt.

Ví dụ, công ty Intercom đã sử dụng JTBD thành công để tái định hình quá trình phát triển sản phẩm của mình. Họ hiểu rằng khách hàng không chỉ tìm kiếm một nền tảng nhắn tin, mà họ đang cố gắng cải thiện giao tiếp với khách hàng. Nhờ cách tiếp cận này, Intercom đã có thể mở rộng các tính năng để đáp ứng “công việc” sâu hơn đó một cách tốt hơn.

Lợi ích của JTBD

Framework JTBD đặc biệt hữu ích vì nó:

  • Khuyến khích đổi mới: Bằng cách tập trung vào công việc, các công ty có thể tư duy đột phá và tạo ra các giải pháp mới mẻ, mà có thể không được xem xét nếu họ chỉ tập trung vào các tính năng sản phẩm hiện có.
  • Gia tăng sự hài lòng của khách hàng: Các sản phẩm được thiết kế với tư duy JTBD có nhiều khả năng đáp ứng nhu cầu thực sự của khách hàng, dẫn đến sự hài lòng và lòng trung thành cao hơn.
  • Đồng bộ đội ngũ: JTBD cung cấp một ngôn ngữ chung và tập trung cho các đội nhóm liên chức năng, đảm bảo rằng mọi người đều làm việc hướng tới việc giải quyết cùng một vấn đề của khách hàng.

Ví dụ thực tế

Một ví dụ nổi tiếng về việc áp dụng framework JTBD là nghiên cứu của Clay Christensen liên quan đến việc bán sữa lắc tại một chuỗi thức ăn nhanh, được Tạp chí Harvard Business Review đề cập. Ban đầu, công ty gặp khó khăn trong việc tăng doanh số khi chỉ tập trung cải tiến sản phẩm.

Tuy nhiên, bằng cách hiểu rằng khách hàng đang “thuê” sữa lắc như một lựa chọn bữa sáng tiện lợi cho chuyến đi làm buổi sáng, họ đã thực hiện những thay đổi phù hợp hơn với nhu cầu của khách hàng. Từ đó, họ làm sữa lắc đặc hơn để nó có thể bảo quản lâu dài hơn trong suốt hành trình lái xe.

Design Thinking (Tư duy Thiết kế): Framework Thiết kế Sản phẩm

Design Thinking là một framework lấy người dùng làm trung tâm, khuyến khích các giải pháp đổi mới bằng cách thấu hiểu sâu sắc nhu cầu của người dùng. Đây là một quy trình sáng tạo, lặp đi lặp lại, giúp đội ngũ giải quyết các vấn đề phức tạp thông qua một cách tiếp cận có cấu trúc.

Ý tưởng cốt lõi của Design Thinking

Cốt lõi của Design Thinking xoay quanh sự đồng cảm, sáng tạo và tính hợp lý. Nó ưu tiên người dùng bằng cách đặt nhu cầu, thách thức và trải nghiệm của họ lên hàng đầu trong quá trình phát triển sản phẩm. Framework này hướng dẫn các đội ngũ khám phá vấn đề từ nhiều góc độ, đảm bảo giải pháp không chỉ về mặt chức năng mà còn đáng mong muốn và có khả năng sinh lời.

Cuối cùng, nó giúp xác định giao điểm lý tưởng giữa 3 yếu tố: đáng mong muốn, tính khả thi và có khả năng sinh lời, như được mô tả trong Mô hình Đột phá Cân bằng (Balanced Breakthrough Model). Bằng cách khuyến khích đặt đúng câu hỏi, Design Thinking thúc đẩy sự đổi mới sáng tạo tiến lên.

Năm giai đoạn của Design Thinking

  • Đồng cảm: Giai đoạn đầu tiên bao gồm việc thấu hiểu sâu sắc nhu cầu của người dùng thông qua nghiên cứu, phỏng vấn và quan sát. Bước này nhằm mục đích thu thập insight về trải nghiệm và thách thức của người dùng.
  • Xác định: Trong giai đoạn này, các đội ngũ tổng hợp dữ liệu nghiên cứu để xác định rõ ràng vấn đề mà họ đang giải quyết. Một mô tả vấn đề được xác định rõ ràng sẽ tập trung vào người dùng và đóng vai trò là kim chỉ nam trong suốt dự án.
  • Lên ý tưởng: Sau khi xác định được vấn đề, đội ngũ tiến hành bão não (brainstorm) càng nhiều ý tưởng càng tốt. Mục tiêu là khám phá một loạt các giải pháp tiềm năng.
  • Tạo nguyên mẫu: Giai đoạn này bao gồm việc xây dựng các phiên bản đơn giản, có thể thử nghiệm của các ý tưởng đã được tạo ra. Việc tạo nguyên mẫu cho phép đội ngũ khám phá các giải pháp khác nhau một cách nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.
  • Thử nghiệm: Giai đoạn cuối cùng là thử nghiệm các mẫu thử với người dùng, thu thập phản hồi và lặp lại thiết kế. Giai đoạn này rất quan trọng vì nó đảm bảo rằng giải pháp thực sự đáp ứng nhu cầu của người dùng.

Ứng dụng thực tế

Một trong những ứng dụng nổi tiếng nhất của Design Thinking là Airbnb. 

Khi công ty gặp khó khăn trong những ngày đầu, những người sáng lập đã sử dụng Design Thinking để thấu hiểu thách thức của người dùng. Bằng cách tự thuê nhà và trải nghiệm dịch vụ trực tiếp, họ phát hiện ra vấn đề với chất lượng ảnh trên trang web của họ. Thông tin chi tiết này đã dẫn họ đến việc thuê nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp, cải thiện đáng kể trải nghiệm người dùng và giúp Airbnb mở rộng quy mô nhanh chóng.

Sức mạnh của Design Thinking nằm ở khả năng đưa insight về người dùng lên hàng đầu trong quy trình phát triển sản phẩm. Nó khuyến khích sự sáng tạo đồng thời neo giữ các ý tưởng vào nhu cầu thực tế của người dùng. Cách tiếp cận này tạo ra các giải pháp đổi mới hơn và các sản phẩm thực sự gây được tiếng vang với khách hàng.

Double Diamond: Framework Giải quyết vấn đề

Double Diamond là một framework thiết kế phân chia quy trình sáng tạo thành bốn giai đoạn riêng biệt. Nó minh họa hai hình kim cương tượng trưng cho quy trình khám phá vấn đề và giải pháp thông qua tư duy phân kỳ và tư duy hội tụ. framework này giúp định hướng cho các đội nhóm từ thấu hiểu vấn đề đến cung cấp giải pháp.

Framework này hoàn hảo cho các đội ngũ cần một cấu trúc rõ ràng để giải quyết các vấn đề phức tạp. Nó đặc biệt hữu ích khi vấn đề chưa được xác định rõ ràng, hoặc khi việc đảm bảo giải pháp đồng bộ chặt chẽ với nhu cầu người dùng là yếu tố then chốt.

Được giới thiệu lần đầu bởi Design Council vào năm 2003, Double Diamond bắt nguồn từ Design Thinking. Nó trực quan hóa quy trình thiết kế, nhấn mạnh giá trị của việc khám phá mở rộng trước khi đi đến quyết định tập trung.

Cách hoạt động của framework Double Diamond

  • Khám phá: Giai đoạn đầu tiên bao gồm nghiên cứu và khám phá. Các đội nhóm đi sâu vào việc thấu hiểu vấn đề thông qua các phương pháp như phỏng vấn người dùng và nghiên cứu thị trường, thu thập insight mà không vội vàng tìm kiếm giải pháp.
  • Xác định: Tiếp theo, các đội nhóm phân tích dữ liệu nghiên cứu để xác định chính xác vấn đề cốt lõi. Giai đoạn này thu hẹp trọng tâm, đảm bảo có được một mô tả vấn đề được định nghĩa rõ ràng, phản ánh nhu cầu thực sự của người dùng.
  • Phát triển: Trong giai đoạn này, các đội nhóm động não (brainstorm) và tạo mẫu thử cho nhiều giải pháp tiềm năng khác nhau. Đây là lúc để khám phá các khả năng khác nhau và mở rộng ý tưởng thông qua quá trình lên ý tưởng và thử nghiệm.
  • Chuyển giao: Cuối cùng, các đội nhóm tinh chỉnh và lựa chọn giải pháp tốt nhất. Sau khi thử nghiệm và lặp lại dựa trên phản hồi của người dùng, giải pháp được hoàn thiện và chuẩn bị cho việc ra mắt, đảm bảo giải quyết hiệu quả vấn đề đã xác định.

Product Life Cycle (PLC): Framework Phát triển sản phẩm dài hạn

Framework Vòng đời Sản phẩm (PLC) là một công cụ tối quan trọng trong quản lý sản phẩm, giúp các công ty thấu hiểu sự tiến hóa của một sản phẩm từ lúc ra mắt cho đến giai đoạn suy thoái cuối cùng.

Framework này xác định bốn giai đoạn phổ biến của sản phẩm: Ra mắt, Tăng trưởng, Bão hòa và Suy thoái. Mỗi giai đoạn đòi hỏi các chiến lược và quyết định cụ thể để đảm bảo sản phẩm duy trì được tính cạnh tranh và khả năng sinh lời.

Các giai đoạn của framework PLC

Về bản chất, PLC cung cấp một bản đồ chiến lược giúp các công ty đồng bộ hoạt động phát triển sản phẩm, tiếp thị và chiến lược bán hàng với giai đoạn hiện tại của sản phẩm trên thị trường. Hãy cùng phân tích các giai đoạn:

Giai đoạn Ra mắt

  • Đặc điểm: Sản phẩm lần đầu tiên được tung ra thị trường. Tăng trưởng doanh số thường chậm và mức độ nhận biết của khách hàng còn thấp.
  • Thách thức: Xây dựng nhận thức, giáo dục thị trường và quản lý chi phí sản xuất cao.
  • Chiến lược: Đầu tư tiếp thị mạnh mẽ để tạo ra nhu cầu, tập trung vào nhóm khách hàng thích nghi nhanh (Early Adopters), thiết lập các chiến lược định giá (ví dụ: định giá thâm nhập để giành thị phần hoặc định giá cao cấp để thu hồi chi phí ban đầu).

Ví dụ: Khi Tesla giới thiệu chiếc Roadster đầu tiên, trọng tâm là giáo dục người tiêu dùng về xe điện và tạo ra nhu cầu giữa những nhóm khách hàng thích nghi nhanh sẵn lòng trả giá cao.

Giai đoạn Tăng trưởng

  • Đặc điểm: Khi thị trường đã chấp nhận sản phẩm, doanh số bắt đầu tăng nhanh. Các đối thủ cạnh tranh cũng bắt đầu tham gia thị trường.
  • Thách thức: Quản lý nhu cầu ngày càng tăng, mở rộng quy mô sản xuất và đối mặt với cạnh tranh gia tăng.
  • Chiến lược: Đầu tư vào thu hút khách hàng, tối ưu sản xuất để đạt tính kinh tế theo quy mô, mở rộng kênh phân phối, tạo sự khác biệt so với đối thủ.
  • Ví dụ: Trong suốt giai đoạn tăng trưởng của iPhone, Apple đã mở rộng kênh phân phối trên toàn thế giới và giới thiệu các mẫu mới với tính năng cải tiến để duy trì vị thế dẫn đầu.

Giai đoạn Bão hòa

  • Đặc điểm: Doanh số đạt đỉnh, nhưng tốc độ tăng trưởng bắt đầu chậm lại do thị trường trở nên bão hòa. Biên lợi nhuận có thể vẫn cao, nhưng cạnh tranh ngày càng gay gắt.
  • Thách thức: Bảo vệ thị phần, duy trì lợi nhuận và ngăn ngừa doanh số sụt giảm.
  • Chiến lược: Mở rộng sản phẩm (ví dụ, các phiên bản hoặc bản nâng cấp mới), các chương trình khách hàng thân thiết, chiến lược định giá để cạnh tranh với đối thủ, tập trung vào giữ chân khách hàng.

Ví dụ: Coca-Cola đã ở giai đoạn bão hòa hàng thập kỷ. Để duy trì sự thống trị, Coca-Cola thường xuyên giới thiệu bao bì mới, hương vị giới hạn và chương trình khách hàng thân thiết.

Giai đoạn Suy thoái

  • Đặc điểm: Doanh số bắt đầu giảm do thị trường bão hòa, thị hiếu khách hàng thay đổi, hoặc tiến bộ công nghệ khiến sản phẩm trở nên lỗi thời.
  • Thách thức: Doanh thu sụt giảm, tồn kho dư thừa và xác định xem nên ngừng sản phẩm hay thay đổi chiến lược.
  • Chiến lược: Cắt giảm chi phí, ngừng các phiên bản yếu kém hơn, nhắm mục tiêu vào thị trường ngách, hoặc tái tạo sản phẩm thông qua đổi mới.
  • Ví dụ: Máy nghe đĩa DVD đang ở giai đoạn suy thoái do sự trỗi dậy của các nền tảng phát trực tuyến như Netflix. Nhiều công ty điện tử đã rút khỏi thị trường này hoặc chuyển sang cung cấp thiết bị phát trực tuyến.

PLC hoạt động như thế nào trong thực tế

Framework PLC không chỉ là một công cụ lý thuyết; nó cung cấp hướng dẫn thực tiễn cho các hoạt động quản lý sản phẩm hàng ngày:

  • Xác định giai đoạn: Việc hiểu sản phẩm đang ở giai đoạn nào giúp xác định lĩnh vực trọng tâm phù hợp. Ví dụ, trong giai đoạn giới thiệu, đội nhóm tập trung vào tiếp thị và tạo nhận thức, trong khi giai đoạn bão hòa, khác biệt hóa sản phẩm và kiểm soát chi phí trở nên tối quan trọng.
  • Phân bổ nguồn lực: framework này giúp các công ty phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn. Trong giai đoạn tăng trưởng, đầu tư lớn có thể dành cho mở rộng quy mô sản xuất và tiếp thị, trong khi giai đoạn suy thoái, ưu tiên là giảm thiểu chi phí chung và tập trung vào các phân khúc khách hàng cốt lõi.
  • Thích nghi sản phẩm: Trong suốt giai đoạn bão hòa, Product Manager thường tập trung vào việc kéo dài vòng đời sản phẩm thông qua cập nhật, đổi mới hoặc mở rộng. Ví dụ, thêm tính năng mới, phát hành phiên bản giới hạn hoặc thâm nhập thị trường mới.
  • Chiến lược rút lui: Khi một sản phẩm bước vào giai đoạn suy thoái, PLC có thể hướng dẫn các quyết định về việc loại bỏ dần sản phẩm, thanh lý hàng tồn kho, hoặc đưa ra các quyết định chiến lược về sản phẩm thay thế.

Những cân nhắc chiến lược tại mỗi giai đoạn

  • Ra mắt: Cần chi tiêu cho Marketing nhiều để đạt được lực kéo. Có thể áp dụng chiến lược hớt váng hoặc định giá thâm nhập tùy thuộc vào bối cảnh cạnh tranh.
  • Tăng trưởng: Mở rộng quy mô một cách hiệu quả là quan trọng nhất. Các công ty đầu tư mạnh vào thu hút khách hàng và cơ sở hạ tầng để đáp ứng nhu cầu đồng thời quản lý sự cạnh tranh ngày càng tăng.
  • Bão hòa: Trọng tâm chuyển sang khả năng sinh lời và giữ chân khách hàng. Các công ty làm việc để kéo dài vòng đời sản phẩm bằng cách cung cấp bản nâng cấp hoặc nhắm mục tiêu đến các phân khúc khách hàng khác nhau.
  • Suy thoái: Kiểm soát chi phí là điều thiết yếu. Các công ty có thể cân nhắc rút lui khỏi thị trường hoặc thay đổi chiến lược sang một dòng sản phẩm/dịch vụ mới. Đổi mới hoặc thay đổi chiến lược đôi khi có thể khởi động lại vòng đời sản phẩm.

Quy trình Stage-Gate: Framework Phát triển Sản phẩm

Framework Stage-Gate là một cách tiếp cận theo từng giai đoạn đối với phát triển sản phẩm, chia nhỏ quy trình thành các giai đoạn có cấu trúc. Mỗi giai đoạn được phân tách bằng các Cổng (Gate), hoạt động như những điểm ra quyết định để đánh giá xem một dự án có nên tiếp tục hay không.

Framework này cho phép đội ngũ sản phẩm:

  • Quản lý rủi ro hiệu quả.
  • Phân bổ nguồn lực hợp lý.
  • Đảm bảo quy trình phát triển sản phẩm có tính kỷ luật và tổ chức.

Cốt lõi của framework Stage-Gate là ý tưởng chia hành trình sản phẩm thành các giai đoạn cụ thể. Mỗi giai đoạn tập trung vào các sản phẩm có thể chuyển giao rõ ràng và đòi hỏi sự hợp tác liên chức năng, đảm bảo có ý kiến đóng góp từ các đội ngũ như kỹ thuật, tiếp thị và tài chính. Mục tiêu là đồng bộ về định hướng và tính khả thi của sản phẩm giữa các phòng ban khác nhau.

Các giai đoạn của framework Stage-Gate

Quy trình Stage-Gate thường được chia thành năm giai đoạn, mỗi giai đoạn có các nhiệm vụ và mục tiêu riêng biệt:

(1) Khám phá: Trọng tâm là tạo ra các ý tưởng sản phẩm. Đây là nơi các nhóm sản phẩm xem xét xu hướng thị trường, phản hồi của khách hàng hoặc các giải pháp đổi mới. Mục tiêu là xác định các cơ hội tiềm năng cho việc phát triển sản phẩm. Cuối giai đoạn này, một danh sách rút gọn các ý tưởng khả thi thường được đề xuất.

(2) Xác định phạm vi: Trọng tâm chuyển sang đánh giá tính khả thi của các ý tưởng này. Điều này liên quan đến phân tích sơ bộ về tiềm năng thị trường và tính khả thi kỹ thuật của sản phẩm. Các hoạt động bao gồm phân tích đối thủ cạnh tranh, ước tính chi phí cấp cao, và phân tích SWOT. Sản phẩm bàn giao then chốt là một ý tưởng sản phẩm chi tiết với các dự báo thị trường giai đoạn đầu.

(3) Phát triển: Trong giai đoạn này, ý tưởng sản phẩm biến thành một nguyên mẫu hoặc mô hình hoạt động. Giai đoạn này bao gồm hoạt động R&D thực tế, thử nghiệm trong phòng thí nghiệm và lặp lại quy trình thiết kế. Đội ngũ tập trung vào việc tinh chỉnh các chi tiết kỹ thuật của sản phẩm và đảm bảo sản phẩm hoạt động đúng như dự định. Mục tiêu cuối cùng là tạo ra một nguyên mẫu đầy đủ chức năng.

(4) Thử nghiệm & Xác thực: Giai đoạn này tập trung vào việc đảm bảo sản phẩm đáp ứng nhu cầu khách hàng và các yêu cầu kỹ thuật. Nó bao gồm thử nghiệm beta, thử nghiệm thị trường, và xác thực hiệu suất của sản phẩm. Phân tích tài chính và phê duyệt quy định cũng là các thành phần quan trọng. Cuối giai đoạn này, sản phẩm được xác thực và sẵn sàng để ra mắt thị trường.

(5) Ra mắt & Thương mại hóa: Giai đoạn này liên quan đến việc đưa sản phẩm ra thị trường. Mở rộng quy mô sản xuất, thực hiện các chiến lược tiếp thị và sản phẩm được phân phối đến khách hàng. Đội ngũ tập trung vào việc thiết lập kênh phân phối, đào tạo đội ngũ bán hàng và đảm bảo sản phẩm gia nhập thị trường suôn sẻ.

Gate: Các điểm ra quyết định giữa các giai đoạn

Tại mỗi Cổng (Gate), đội ngũ đánh giá các sản phẩm có thể chuyển giao của dự án, tiêu chí thành công và sự đồng bộ tổng thể với các mục tiêu của công ty. Sản phẩm chuyển giao dựa trên những gì đã hoàn thành trong giai đoạn trước, ví dụ như một nguyên mẫu hoặc dữ liệu xác thực thị trường. Tiêu chí thành công là các điểm chuẩn cụ thể mà sản phẩm phải đạt được để vượt qua Cổng, như tính khả thi kỹ thuật hoặc sự phù hợp với thị trường.

Dựa trên thông tin này, quyết định tại Cổng sẽ là tiếp tục, tạm dừng, xem xét lại giai đoạn trước, hoặc loại bỏ dự án.

Quy trình có Cổng này cho phép đạt được sự cân bằng giữa tính linh hoạt và cấu trúc. Trong khi đội ngũ có thể lặp lại và điều chỉnh trong mỗi giai đoạn, các Cổng đảm bảo rằng dự án luôn đồng bộ với chiến lược kinh doanh và nhu cầu thị trường.

Các trường hợp sử dụng thực tế của framework Stage-Gate

Framework Stage-Gate được sử dụng trong các ngành có quy trình phát triển sản phẩm phức tạp, đặc biệt là nơi có chi phí thất bại cao, như dược phẩm, điện tử tiêu dùng và sản xuất ô tô.

Trong lĩnh vực điện tử tiêu dùng, các công ty như Apple sử dụng quy trình có cấu trúc tương tự Stage-Gate để phát triển các sản phẩm như iPhone. Các giai đoạn đầu dành cho việc tạo mẫu thử các tính năng và thành phần phần cứng mới. Các Cổng đánh giá liệu ý tưởng sản phẩm có đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và thị trường hay không. Cách tiếp cận này đảm bảo rằng chỉ những dự án có khả năng thành công cao mới được đẩy qua giai đoạn sản xuất hàng loạt.

Các hãng ô tô, như Ford, cũng sử dụng framework Stage-Gate để phát triển các mẫu xe mới. Từ xe ý tưởng đến sản xuất cuối cùng, mỗi giai đoạn đều bao gồm sự hợp tác giữa các đội ngũ thiết kế, kỹ thuật và tiếp thị. Các Cổng giữa các giai đoạn đảm bảo rằng chiếc xe đáp ứng các thông số kỹ thuật, tiêu chuẩn an toàn và kỳ vọng thị trường trước khi bắt đầu sản xuất quy mô lớn.

Cách sử dụng framework quản lý sản phẩm phù hợp nhất với công ty của bạn

Cuối cùng, việc chọn framework quản lý sản phẩm phù hợp không chỉ đơn thuần là theo đuổi các xu hướng hay áp dụng framework phổ biến nhất. Đó là việc tìm ra framework làm việc đồng bộ với mô hình kinh doanh hiện tại của bạn. Bạn nên xem xét mức độ trưởng thành của hoạt động quản lý sản phẩm trong tổ chức và các mục tiêu kinh doanh tổng thể của mình.

Hãy cân nhắc nguồn lực sẵn có – cả về công cụ lẫn sự quen thuộc của đội ngũ với framework đó. Một framework có thể trông hào nhoáng hoặc đầy hứa hẹn, nhưng giá trị thực sự phụ thuộc vào mức độ tích hợp tốt với các quy trình hiện tại của bạn.

Sau cùng, mức độ phức tạp của thay đổi cùng khả năng thích ứng và thực thi sẽ quyết định mức độ thành công của framework bạn chọn trong việc thúc đẩy sản phẩm tăng trưởng.

Nguồn: https://productschool.com/blog/product-fundamentals/product-management-frameworks

Chiến lược sản phẩm là sự chuyển hóa của chiến lược kinh doanh và tầm nhìn sản phẩm thành ngữ cảnh cung cấp định hướng hành động và các chiến thuật. Nhưng nó khác biệt như thế nào khi nhìn từ cấp độ công ty xuống đến các chỉ thị cấp tính năng? Hãy cùng khám phá một framework sau đây nhé!

Chiến lược sản phẩm là bối cảnh và kế hoạch tổng thể để đưa một sản phẩm khác biệt ra thị trường. Tuy nhiên, mức độ bối cảnh và chi tiết sẽ thay đổi trong một tổ chức sản phẩm đã mở rộng quy mô. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về khung chiến lược sản phẩm hai cấp độ: cấp độ công ty và cấp độ tính năng. Xem chi tiết trong bảng dưới đây.

Quy mô và độ phức tạp của tổ chức bạn có thể đòi hỏi các cấp độ bổ sung để hỗ trợ nhiều sản phẩm hoặc dòng sản phẩm

Bản chất của chiến lược sản phẩm

Chiến lược sản phẩm đơn giản là con đường và các lựa chọn độc đáo mà bạn cùng đội ngũ đưa ra để đạt được Tầm nhìn Sản phẩm. Nó là bản đồ chỉ rõ cách bạn dự định chinh phục trái tim và tâm trí khách hàng, các tổ chức đạt được thành công bền vững bằng cách liên tục mang lại sự hài lòng cho khách hàng thông qua đổi mới.

Khách hàng và thị trường không quan tâm đến giải pháp của bạn; họ quan tâm đến việc liệu bạn có giải quyết được vấn đề của họ hay không, liệu giải pháp đó có khiến họ cảm thấy tuyệt vời hay không, có tiết kiệm thời gian hoặc tiền bạc cho họ hay không.

Cẩm nang & Hướng dẫn 

Chiến lược Sản phẩm trở thành cẩm nang và hướng dẫn được sử dụng để đồng bộ đội ngũ, trao quyền và thúc đẩy đổi mới. Nó mô tả thị trường và khách hàng, các vấn đề cần giải quyết cùng chức năng cần thiết để giải quyết những vấn đề này, định vị (và định vị đối kháng), đồng thời tạo ra trọng tâm cho lộ trình sản phẩm cần thiết để đạt được tầm nhìn.

Tác giả, doanh nhân và nhà đầu tư mạo hiểm Peter Thiel mô tả đổi mới đột phá là phải tốt hơn các giải pháp thay thế hiện có gấp 10 lần. Nếu bạn tin rằng Thiel nói đúng, bạn phải tự hỏi: “Điều tốt hơn gấp 10 lần đó thực sự trông như thế nào?”

Nếu bạn không thể trả lời câu hỏi này, thì làm sao bạn kỳ vọng có thể mang lại sự hài lòng vượt trội cho khách hàng của mình?

Chiến lược Sản phẩm cấp độ Tính năng

Một chiến lược sản phẩm cấp độ tính năng tốt sẽ có tuyên bố tầm nhìn rõ ràng, kết nối với các mục tiêu kinh doanh, mô tả khách hàng mục tiêu, mục tiêu sản phẩm, các kết quả có thể đo lường và các chiến thuật.

Bạn có thể phát triển chiến lược sản phẩm của riêng mình cùng với nhóm sản phẩm bằng cách làm theo sáu bước sau: xác định tầm nhìn sản phẩm, xác định thị trường hoặc khách hàng mục tiêu, quyết định vấn đề bạn đang giải quyết, xác định các yếu tố khác biệt hóa cạnh tranh, phát triển lộ trình chiến lược cấp cao, và vạch ra phương pháp ra mắt thị trường của bạn.

Mở rộng quy mô Tổ chức Sản phẩm

Đội ngũ lãnh đạo sản phẩm mở rộng thành công chiến lược sản phẩm của họ ra nhiều đội nhóm bằng cách làm rõ: khách hàng và người dùng sản phẩm là ai, nhu cầu hay vấn đề nào của khách hàng cần phải giải quyết, và chiến thuật nào sẽ giải quyết được những vấn đề đó.

Tuy nhiên, chìa khóa thực sự nằm ở những bí mật được chia sẻ trong nội bộ tổ chức. Những bí mật này chính là insight độc đáo về thị trường và khách hàng mà nhân viên không thể tìm thấy qua tìm kiếm trên mạng hay các bài viết chung chung.

Nhiều bí mật trong số này nên được hệ thống hóa thông qua các nguyên tắc, giúp rút ngắn thời gian ra quyết định và làm rõ những lựa chọn khó khăn.

Chúng chính là những tư tưởng cốt lõi mà tổ chức của bạn vận hành và xây dựng dựa trên đó – hay còn gọi là những ý tưởng sản xuất cốt lõi thực thụ.

Nền tảng Sai lầm, Thực thi Sai lầm

Đội ngũ lãnh đạo sản phẩm cung cấp định hướng cấp độ công ty thông qua bối cảnh tổng thể và các mức độ ưu tiên của sản phẩm, từ đó tạo điều kiện cho các Product Manager thiết lập một chiến lược sản phẩm rõ ràng cho nhóm sản phẩm của họ.

Chiến lược công ty, chiến lược sản phẩm và chiến lược tính năng tạo thành một kim tự tháp nỗ lực. Các lựa chọn về thương hiệu, định vị, chiến lược ra mắt thị trường và chuỗi giá trị định hình nên chiến lược sản phẩm tổng thể. Khi các hoạt động di chuyển lên cao hơn trong “ngăn xếp”, các yếu tố nền tảng sẽ định hướng cho các hoạt động, các quyết định và các phương án rút gọn được thực hiện bởi các đội nhóm đang xây dựng sản phẩm thực tế.

Một nền tảng sai lầm sẽ dẫn đến việc thực thi sai lầm.

Chiến lược Sản phẩm là tài liệu có tác động đòn bẩy lớn

Một chiến lược sản phẩm được xác định rõ ràng giúp đội ngũ lãnh đạo sản phẩm và đội nhóm đưa ra các quyết định đúng đắn về việc phân bổ nguồn lực của tổ chức và phát triển kinh doanh. Chiến lược sản phẩm của bạn trở thành cẩm nang để đồng bộ đội ngũ, đạt được và mở rộng sự phù hợp giữa sản phẩm và thị trường (product market fit), đồng thời mở rộng hào chiến lược (strategic moat) của bạn.

Đồng bộ Tổ chức

Một chiến lược sản phẩm rõ ràng sẽ đồng bộ toàn tổ chức xoay quanh khách hàng, nền tảng cốt lõi của doanh nghiệp, và những việc cần làm để chinh phục thị trường. Điều này giúp mở rộng bối cảnh trong các môi trường tăng trưởng nhanh như các công ty khởi nghiệp, nơi tổng số nhân viên tăng theo cấp số nhân mỗi năm. Ngoài ra, chiến lược sản phẩm còn làm rõ các lĩnh vực cần đầu tư và lý do tại sao một số đội nhóm có thể nhận được sự hỗ trợ nhiều hơn hoặc ít hơn trong công việc của họ.

Chiến lược sản phẩm cấp độ công ty đưa mọi người đến cùng một cấp độ bối cảnh mà không cần nhà lãnh đạo sản phẩm phải tham gia vào mọi cuộc họp hay đưa ra ý kiến về mọi quyết định.

Tìm kiếm và Mở rộng Product Market Fit

Việc tìm ra sản phẩm phù hợp cho thị trường phù hợp là một nhiệm vụ khó khăn. Đây là một mục tiêu thay đổi liên tục vì những người chơi mới liên tục gia nhập thị trường, công nghệ hoặc nền tảng mới thay đổi hành vi khách hàng, đội ngũ bán hàng và/hoặc tiếp thị nhắm mục tiêu vào các phân khúc mới, kỳ vọng của khách hàng ngày càng tăng. Việc làm rõ phân khúc lý tưởng và các năng lực cần thiết sẽ giúp các nhóm sản phẩm tập trung vào đúng vấn đề cần giải quyết.

Một khi tìm ra Product Market Fit, chiến lược sản phẩm đóng vai trò định hướng để mở rộng Product Market Fit: thông qua các trường hợp sử dụng mới, các phân khúc khách hàng mục tiêu mới, hoặc toàn bộ sản phẩm mới.

Tạo và Mở rộng Hào chiến lược

Một chiến lược sản phẩm thông minh sẽ tác động trực tiếp đến Bảy Quyền lực của công ty, bổ sung các quyền lực như lợi thế kinh tế nhờ quy mô, hiệu ứng mạng lưới, thương hiệu, chi phí chuyển đổi, nguồn lực độc quyền và quy trình.

Ví dụ, lựa chọn đầu tư vào hệ thống có khả năng mở rộng, xây dựng các tính năng có tính lan truyền, đưa giọng điệu và hình ảnh thương hiệu vào sản phẩm, tập trung hóa dữ liệu như một hệ thống lưu trữ và quản lý dữ liệu (system-of-record), phát triển công nghệ độc quyền, hoặc tạo ra quy trình khám phá sản phẩm độc đáo – tất cả đều là những hoạt động tiềm năng giúp mở rộng hào chiến lược của công ty và có khả năng chịu sự ảnh hưởng của chiến lược sản phẩm.

Việc đầu tư vào các lĩnh vực này theo thời gian sẽ khiến các công ty mới cực kỳ khó khăn trong việc cạnh tranh trực tiếp với doanh nghiệp của bạn. Netflix là một ví dụ điển hình cho điều này… dù hiện tại đang mất thị phần vào tay các đối thủ lớn, Netflix đã tận hưởng vị thế độc quyền về số lượng thành viên trong suốt hơn một thập kỷ.

Tất cả những điều này thật tuyệt vời, nhưng làm thế nào các đội nhóm thành công xây dựng được một chiến lược thắng lợi?

Có một chiến lược sản phẩm rõ ràng là một bước khởi đầu tốt, giúp bạn nổi bật hơn so với phần lớn đối thủ cạnh tranh. Việc xác định và mô tả rõ ràng bối cảnh và các chiến thuật cần thiết cho sản phẩm sẽ giúp bạn nằm trong top 10% các công ty hàng đầu.

Tuy nhiên, thành công không được đảm bảo.

Thực thi là tất cả, và thật khó để biết trước tương lai. Ba đặc điểm phổ biến trong các chiến lược thắng lợi bao gồm: tầm nhìn tương lai rõ ràng, sự khác biệt hóa với thị trường mục tiêu, và các đội nhóm liên chức năng hợp tác tốt.

Tầm nhìn tương lai rõ ràng 

Hầu hết công ty đều có tuyên bố sứ mệnh và tầm nhìn. Nhưng rất ít công ty tạo ra được một tầm nhìn truyền cảm hứng cho nhân viên để họ liên tục đổi mới và nỗ lực hướng tới một tương lai tốt đẹp hơn.

Thị trường, công nghệ và các nền tảng sẽ thay đổi theo thời gian, làm gián đoạn các chiến lược quá tập trung vào cách mọi thứ đang hoạt động ở hiện tại. Các công ty và sản phẩm vĩ đại tập trung vào khách hàng và tầm nhìn tương lai, tận dụng tối đa các công nghệ mới nổi.

Các nhà lãnh đạo vĩ đại không ngừng kể những câu chuyện về viễn cảnh tương lai đó trông như thế nào và nó sẽ tuyệt vời ra sao khi tất cả chúng ta đạt được nó.

Sự khác biệt của sản phẩm

Những sản phẩm tốt nhất sẽ gây bất ngờ và làm hài lòng thị trường. Chúng tiết kiệm thời gian, giúp mọi người kiếm tiền, tạo ra cảm giác thuộc về, hoặc giải trí theo những cách mới mẻ, không ngờ tới. Các chiến lược sản phẩm thành công chứa đựng insight và bí mật thu được từ hàng trăm giờ dành để thấu hiểu sâu sắc nhu cầu của thị trường. Sau đó, các insight được chuyển thành các nguyên tắc, cơ hội và lĩnh vực cần khác biệt.

Không ai muốn thêm một trình duyệt email nữa, nhưng mỗi năm, lại có các đội nhóm mới xây dựng thêm một trình duyệt email khác với hy vọng thay đổi thế giới.

Superhuman là một trong những đội nhóm đầu tiên đạt được thành công, nhưng họ đã làm một điều khác biệt… họ tập trung vào sự khác biệt hóa đúng đắn cho nhóm người: (1) sống với email, và (2) sẵn lòng trả tiền để việc sống với email trở nên tuyệt vời trở lại.

Cùng nhau Hành động, Cùng nhau Chiến thắng

Các sản phẩm thành công có khả năng phân phối vượt trội và in sâu vào tâm trí khách hàng. Các công ty có chiến lược sản phẩm thành công sẽ đưa bộ phận Bán hàng và Tiếp thị lại gần với bộ phận Kỹ thuật, Quản lý Sản phẩm và Thiết kế.

“Nếu muốn đi nhanh hãy đi một mình, nếu muốn đi xa hãy đi cùng nhau”. 

Họ chia sẻ insight và cùng chơi một trò chơi, tập trung vào đúng khách hàng và đúng thị trường. Nói tóm lại, họ xây dựng, định vị và bán hàng cho cùng một tệp khách hàng lý tưởng.

Những điểm phần lớn tổ chức thất bại

Đáng tiếc, có nhiều lĩnh vực mà các đội nhóm và lãnh đạo thất bại trong việc triển khai chiến lược sản phẩm của họ. Hầu hết tổ chức sản phẩm đều thất bại do: không thiết lập hoặc chia sẻ rộng rãi chiến lược sản phẩm, chưa được phát triển hoặc xác định rõ thị trường/khách hàng hoặc sự khác biệt, hoặc do có sự kết hợp sai lầm trong các khoản đầu tư sản phẩm.

Chiến lược Sản phẩm không được biết đến

Bỏ qua những công ty vốn không có chiến lược sản phẩm, ở nhiều tổ chức sản phẩm, chiến lược đã được xây dựng nhưng không được phổ biến trong toàn công ty. Không ai biết nó tồn tại, nên mặc nhiên tin rằng công ty không hề có chiến lược sản phẩm.

Để giải quyết vấn đề này, hãy coi việc triển khai chiến lược sản phẩm của bạn như một chiến dịch truyền thông nội bộ.

Thị trường/Khách hàng chưa được phát triển hoặc xác định, hoặc sự khác biệt 

Nền tảng của bất kỳ chiến lược sản phẩm nào là sự thấu hiểu sâu sắc về khách hàng và thị trường. Không có điều này, các đội nhóm dễ thất bại vì công việc của họ không thu hút được ai, làm xói mòn tỷ lệ giữ chân khách hàng do thu hút sai khách hàng hoặc đánh mất thị phần vào tay các đối thủ phục vụ tốt hơn trong cùng phân khúc.

Giải quyết vấn đề này bằng cách xác định rõ ràng thị trường, khách hàng là ai, nhu cầu chưa được đáp ứng hoặc được đáp ứng chưa đầy đủ, và cách để khác biệt so với các giải pháp thay thế hiện có.

Bạn có thể liên hệ với ai đó trong mạng lưới của mình để nói về ứng dụng hoặc tính năng mới này. Nếu khó xác định được một người như thế, khả năng cao là bạn chưa có tệp khách hàng rõ ràng.

Sự kết hợp sai lầm trong các khoản đầu tư sản phẩm

Đầu ra của một chiến lược sản phẩm tuyệt vời là một danh mục các đặt cược. Tuy nhiên, thiên kiến vô thức thường làm hỏng danh mục này ngay trong quá trình lựa chọn.

Các tổ chức và đội nhóm thường thiên về một kỹ thuật hoặc framework cụ thể để ra quyết định sản phẩm. Một số tập trung vào các đặt cược lớn, một số tập trung toàn bộ đội ngũ vào một vấn đề duy nhất, một số giao mỗi đội nhóm giải quyết các vấn đề riêng biệt, một số tập trung vào tầm nhìn, một số tập trung vào phản hồi khách hàng, số khác lại tập trung vào các chỉ số kinh doanh.

Chiến lược sản phẩm của công ty giống như một danh mục đầu tư, và nên trình bày kết hợp giữa các khoản đầu tư ngắn hạn và dài hạn với các chu kỳ thu hồi vốn khác nhau.

Việc tập trung hoàn toàn vào một lĩnh vực có thể dẫn đến:

  • Khách hàng cảm thấy không được lắng nghe
  • Thiếu sự khác biệt 
  • Khoảng trống trong các chỉ số sản phẩm cốt lõi
  • Phàn nàn về trường hợp sử dụng cốt lõi
  • Thiếu – hoặc không có – sự mở rộng Product Market Fit

Phát triển Tư duy Chiến lược của Bạn

Bài viết này chứa nhiều framework và chiến thuật để phát triển chiến lược sản phẩm của bạn. Chìa khóa để thành công lâu dài không phải là làm theo từng bước của các chiến thuật mọi lúc.

Thay vào đó, thành công được định hình bởi khả năng phát triển tư duy chiến lược, các nguyên tắc của bạn, sự thấu hiểu sâu sắc về thời điểm nên và không nên sử dụng các chiến thuật cụ thể.

Nhiều ý tưởng trong bài viết này được xây dựng dựa trên những tư duy/nguyên tắc sau:

  • Tốc độ: Khả năng hoàn thành công việc và học hỏi nhanh hơn đối thủ cạnh tranh là một lợi thế cạnh tranh đáng kể. Tốc độ là một “tính năng sát thủ”(yếu tố quyết định tạo lợi thế vượt trội).
  • Rủi ro: Bất cứ điều gì mới cũng kéo theo một mức độ rủi ro và khả năng thất bại nhất định, nhưng có thể giảm thiểu bằng cách áp dụng lý thuyết danh mục đầu tư cho các loại công việc và phát triển tư duy “đặt cược”.
  • Tư duy hiện tại: Để đạt được tầm nhìn sản phẩm trong tương lai cần thời gian và sự kiên nhẫn. Thay vì chỉ tập trung vào trạng thái cuối cùng ở tương lai, hãy tự hỏi trạng thái lý tưởng của hiện tại là gì?
  • Quyết định: Việc xác định rõ ràng các quyết định cần thiết để đạt được chiến lược sẽ giúp bạn khác biệt với đối thủ. Hãy xác định người chịu trách nhiệm và ủy quyền ra quyết định cho những người có nhiều thông tin nhất.
  • Tăng trưởng: Tăng trưởng bền vững đến từ học hỏi liên tục, tăng cường đầu tư cho các phương án thành công, làm rõ mô hình bánh đà của bạn, và nhìn nhận sản phẩm như một phần của vòng lặp.
  • Tò mò: Các bí quyết kiếm được sẽ mở rộng lợi thế cạnh tranh của bạn, gắn kết đội ngũ hơn và thúc đẩy đổi mới. Hãy dành một phần thời gian đáng kể để hiểu thế giới xung quanh: khách hàng, nhu cầu/vấn đề và thị trường.

Nguồn: https://productstrategy.co/product-strategy-levels-framework/